TT Stt Mã SV Họ Tên Tên MH Mã NH Họ_GV Tên_GV Khoa 1 1 CCLT030112 Hồ Minh Tâm Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 2 2 CCVT020001 Nguyễn Phước Anh Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 3 3 CCVT020003 Trương Thế Anh Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 4 4 CCVT020005 Lâm Quang Cảnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 5 5 CCVT020006 Trần Mạnh Cường Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 6 6 CCVT020007 Lê Công Hữu Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 7 7 CCVT020008 Nguyễn Văn Duẩn Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 8 8 CCVT020009 Nguyễn Vinh Duy Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 9 9 CCVT020010 Bùi Thị Điệp Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 10 10 CCVT020011 Nguyễn Tri Giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 11 11 CCVT020012 Nguyễn Văn Hải Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 12 12 CCVT020014 Nguyễn Thị Minh Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 13 13 CCVT020015 Trần Quang Hùng Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 14 14 CCVT020016 Thái Văn Hiệp Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 15 15 CCVT020017 Nguyễn Mạnh Hoàng Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 16 16 CCVT020018 Nguyễn Xuân Hòa Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 17 17 CCVT020019 Hồ Đắc Khoa Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 18 18 CCVT020020 Vương Thị Lương Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 19 19 CCVT020022 Trương Xuân Mạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 20 20 CCVT020023 Nguyễn Thị Thanh Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 21 21 CCVT020025 Đỗ Hồng Nhật Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 22 22 CCVT020026 Trần Thị Minh Phương Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 23 23 CCVT020028 Lê Hồng Phong Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 24 24 CCVT020030 Nguyễn Ngọc Quy Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 25 25 CCVT020031 Trần Đình Tân Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 26 26 CCVT020032 Lê Đình Tấn Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 27 27 CCVT020034 Bùi Văn Thắng Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 28 28 CCVT020035 Nguyễn Thị Thanh Thúy Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 29 29 CCVT020036 Nguyễn Thanh Tiến Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 30 30 CCVT020037 Nguyễn Việt Tú Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 31 31 CCVT020038 Lê Bảo Trung Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 32 32 CCVT020039 Tạ Quang Trung Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 33 33 CCVT020040 Nguyễn Quang Tuân Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 34 34 CCVT020042 Trần Văn Tuyến Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 35 35 CCVT020043 Phạm Thị Nguyệt Vân Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 36 36 CCVT020046 Phạm Ngọc Anh Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 37 37 CCVT020048 Phạm Văn Bình Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 38 38 CCVT020049 Nguyễn Thị Kim Công Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 39 39 CCVT020050 Lê Viết Cảnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 40 40 CCVT020051 Nguyễn Thị Doan Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 41 41 CCVT020052 Nguyễn Quyết Đạt Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 42 42 CCVT020053 Lê Quang Ghin Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 43 43 CCVT020054 Lê Hoài Giang Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 44 44 CCVT020055 Nguyễn Thị Giang Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 45 45 CCVT020056 Nguyễn Văn Thanh Hải Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 46 46 CCVT020057 Nguyễn Kim Hải Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 47 47 CCVT020058 Trần Ngọc Hồng Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 48 48 CCVT020059 Nguyễn Phương Hùng Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 49 49 CCVT020060 Hồ Viết Hòa Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 50 50 CCVT020061 Lê Thị Thanh Hoa Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 51 51 CCVT020062 Lê Văn Huy Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 52 52 CCVT020063 Văn Thị Kiệm Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 53 53 CCVT020064 Nguyễn Hồng Loan Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 54 54 CCVT020065 Nguyễn Hữu Long Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 55 55 CCVT020066 Nguyễn Mùi Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 56 56 CCVT020067 Nguyễn Thị Diệu Nga Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 57 57 CCVT020068 Lê Thị Minh Nguyệt Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 58 58 CCVT020070 Ngô Văn Nhớ Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 59 59 CCVT020072 Ngô Hồng Phong Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 60 60 CCVT020073 Nguyễn Ngọc Nhật Quang Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 61 61 CCVT020074 Đặng Thanh Sơn Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 62 62 CCVT020075 Vũ Đình Tài Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 63 63 CCVT020076 Trần Văn Tấn Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 64 64 CCVT020077 Lê Tấn Thành Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 65 65 CCVT020080 Phạm Thị Thu Thủy Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 66 66 CCVT020081 Thiều Thanh Tùng Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 67 67 CCVT020082 Trần Văn Tú Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 68 68 CCVT020083 Nguyễn Văn Trường Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 69 69 CCVT020085 Nguyễn Cao Tuấn Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 70 70 CCVT020087 Nguyễn Thị Thanh Vân Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 71 71 CCVT020089 Nguyễn Ngô Hữu Việt Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 72 72 CCVT020090 Lương Thị Quỳnh Vy Tư tưởng Hồ Chí Minh 12 Trần Văn Thái Đại cương 73 1 CCLT040009 Nguyễn Minh Hạnh Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 74 2 CCLT040114 Phạm Trần Thanh Vân Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 75 3 CCMA040031 Phùng Nguyên Dạ Thảo Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 76 4 CCMA040032 Lê Thị Thu Thương Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 77 5 CCMA040080 Phan Thị Trang Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 78 6 CCMA040087 Lê Thị Thùy Dương Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 79 7 CCMA040088 Lê Thị Bảo Giang Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 80 8 CCMA040089 Trương Thị Minh Hải Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 81 9 CCMA040090 Nguyễn Thị Dịu Hiền Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 82 10 CCMA040091 Trần Thị Kim Hiền Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 83 11 CCMA040092 Nguyễn Thị Hiền Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 84 12 CCMA040093 Phạm Thị Bích Hợp Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 85 13 CCMA040094 Trần Thị Diễm Hương Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 86 14 CCMA040097 Trần Tiểu Ly Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 87 15 CCMA040098 Đồng Thị Diễm Ly Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 88 16 CCMA040099 Trần Thị Thanh Ly Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 89 17 CCMA040100 Nguyễn Thị My Na Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 90 18 CCMA040102 Nguyễn Thị Nghiêm Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 91 19 CCMA040103 Hoàng Hồng Nha Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 92 20 CCMA040104 Đỗ Thị Tố Nữ Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 93 21 CCMA040106 Phạm Thị ánh Phương Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 94 22 CCMA040108 Phạm Thị Phương Quế Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 95 23 CCMA040109 Trần Thị Quyên Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 96 24 CCMA040110 Bùi Thị Sự Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 97 25 CCMA040111 Võ Thị Kim Thanh Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 98 26 CCMA040112 Nguyễn Thị Thảo Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 99 27 CCMA040113 Lê Mậu Thịnh Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 100 28 CCMA040115 Trần Thị Thương Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 101 29 CCMA040117 Nguyễn Hồng Thúy Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 102 30 CCMA040118 Ngô Thị Thanh Thủy Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 103 31 CCMA040119 Nguyễn Thị Thu Thủy Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 104 32 CCMA040120 Nguyễn Thị Thu Thủy Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 105 33 CCMA040122 Trương Thị Mỹ Trinh Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 106 34 CCMA040123 Nguyễn Thị Trinh Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 107 35 CCMA040124 Nguyễn Thị Tuyến Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 108 36 CCMA040125 Phạm Thị Ngọc Vi Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 109 37 CCMA040126 Lê Bá Vũ Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 110 38 CCMA040127 Hàn Thị Xuân Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 111 39 CCTM040039 Huỳnh Thị Kiều Trinh Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 112 40 CCVT030096 Phạm Thị Thu Hiền Tiếng Anh 2 10 Trần Thị Thùy Liên Đại cương 113 1 CCHT030001 Nguyễn Tân Bình Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 114 2 CCHT030002 Hoàng Văn Bảo Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 115 3 CCHT030003 Hoàng Văn Cường Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 116 4 CCHT030004 Thái Châu Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 117 5 CCHT030005 Nguyễn Văn Chinh Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 118 6 CCHT030006 Lê Công Danh Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 119 7 CCHT030007 Phạm Đình Danh Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 120 8 CCHT030008 Đoàn Văn Dũng Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 121 9 CCHT030009 Lê Trọng Duy Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 122 10 CCHT030011 Mai Phước Trường Định Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 123 11 CCHT030012 Nguyễn Thị Hồng Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 124 12 CCHT030013 Nguyễn Văn Hòa Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 125 13 CCHT030015 Nguyễn Lộc Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 126 14 CCHT030016 Nguyễn Văn Ngãi Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 127 15 CCHT030017 Lê Trọng Nguyên Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 128 16 CCHT030018 Lê Đình Nguyên Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 129 17 CCHT030020 Bùi Minh Phước Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 130 18 CCHT030021 Đỗ Thị Phượng Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 131 19 CCHT030022 Phạm Sơn Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 132 20 CCHT030023 Lê Thanh Tâm Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 133 21 CCHT030024 Siu Đình Thân Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 134 22 CCHT030025 Võ Văn Thắng Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 135 23 CCHT030026 Phạm Ngọc Thanh Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 136 24 CCHT030027 Nguyễn Văn Thịnh Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 137 25 CCHT030028 Lê Thị Thanh Thủy Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 138 26 CCHT030029 Nguyễn Văn Thương Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 139 27 CCHT030030 Trần Quang Tùng Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 140 28 CCHT030031 Vi Hồng Tuấn Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 141 29 CCHT030032 Tô Thị Tuyết Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 142 30 CCHT030033 Đoàn Thị Tý Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 143 31 CCHT030034 Nguyễn Tăng Khắc Viện Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 144 32 CCHT030035 Dương Quốc Việt Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 145 33 CCHT030036 Lê Anh Vũ Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 146 34 CCHT030037 Phạm Anh Vũ Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 147 35 CCLT030124 Nguyễn Hữu Xa Tiếng Anh chuyên ngành KHMT 1 Nguyễn Thị Thanh Huy Đại cương 148 1 CCMA040004 Vũ Thị Duyên Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 149 2 CCMA040055 Nguyễn Thị Thúy Kiều Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 150 3 CCMA040070 Lưu Thị Thu Thảo Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 151 4 CCMA040074 Nguyễn Kim Thoa Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 152 5 CCMA040084 Mai Thị Thanh Vân Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 153 6 CCMA040105 Trần Thị Mỹ Phương Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 154 7 CCQC030066 Cao Thị Thương Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 155 8 CCQC030077 Lương Thị Tố Uyên Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 156 9 CCQC030085 Phan Anh Đức Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 157 10 CCQC040037 Huỳnh Thị Bích Thủy Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 158 11 CCQC040042 Lê Thị Kim Anh Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 159 12 CCQC040043 Nguyễn Thị ánh Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 160 13 CCQC040046 Lê Thị Diểm Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 161 14 CCQC040047 Nguyễn Thị Thùy Dung Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 162 15 CCQC040049 Nguyễn Thị Duyên Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 163 16 CCQC040051 Trần Thị Hoa Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 164 17 CCQC040052 Võ Thị Hồng Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 165 18 CCQC040054 Nguyễn Thị Bích Lê Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 166 19 CCQC040056 Ngô Kiều My Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 167 20 CCQC040059 Nguyễn Thị Mỹ Nhân Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 168 21 CCQC040060 Phạm Thị Kim Oanh Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 169 22 CCQC040061 Nguyễn Thị Thanh Phú Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 170 23 CCQC040062 Nguyễn Thị Hồng Phức Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 171 24 CCQC040063 Vũ Thị Phương Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 172 25 CCQC040064 Đinh Thị Phong Sương Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 173 26 CCQC040065 Hồ Thị Mỹ Sương Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 174 27 CCQC040066 Đỗ Thị Kim Thanh Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 175 28 CCQC040067 Đặng Thị Thảo Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 176 29 CCQC040069 Lưu Thị út Thi Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 177 30 CCQC040071 Nguyễn Thị Anh Thư Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 178 31 CCQC040073 Nguyễn Thị Thu Thùy Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 179 32 CCQC040074 Trần Thị Lệ Thủy Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 180 33 CCQC040075 Huỳnh Cao Huyền Trâm Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 181 34 CCQC040076 Ngô Phạm Uyên Trinh Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 182 35 CCQC040077 Nguyễn Thị ánh Tuyết Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 183 36 CCQC040081 Nguyễn Nguyệt Vũ Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 184 37 CCQC040144 Trần Thị Nữ Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 185 38 CCQC040181 Hồ Giang Oanh Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 186 39 CCQC040187 Phan Thị Thanh Tâm Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 187 40 CCQC040198 Hà Thị Thùy Trang Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 188 41 CCTM030056 Đặng Ngọc Nam Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 189 42 CCTM030060 Phan Thị Thanh Nhàn Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 190 43 CCTM030063 Đinh Công Phúc Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 191 44 CCTM040072 Phạm Thị Hồng Thúy Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 192 45 CCTM040250 Trương Thị Kim Yến Toán kinh tế 5 Hoàng Nhật Quy Đại cương 193 1 CCVT030001 Nguyễn Ngọc Anh Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 194 2 CCVT030002 Đặng Thị Ngọc Anh Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 195 3 CCVT030003 Bùi Thanh Bình Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 196 4 CCVT030004 Nguyễn Văn Bình Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 197 5 CCVT030005 Lê Hồng Chiến Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 198 6 CCVT030006 Nguyễn Ngọc Cường Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 199 7 CCVT030007 Võ Công Điễn Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 200 8 CCVT030008 Nguyễn Quang Dũng Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 201 9 CCVT030009 Huỳnh Lệ Giang Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 202 10 CCVT030010 Hồ Sỹ Hoài Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 203 11 CCVT030011 Lê Xuân Hùng Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 204 12 CCVT030012 Nguyễn Trường Hùng Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 205 13 CCVT030013 Nguyễn Duy Khánh Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 206 14 CCVT030014 Dương Xuân Lai Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 207 15 CCVT030015 Nguyễn Viết Liêm Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 208 16 CCVT030016 Lê Đức Linh Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 209 17 CCVT030017 Nguyễn Xuân Lộc Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 210 18 CCVT030019 Giản Thị Trà My Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 211 19 CCVT030020 Lương Đức Nam Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 212 20 CCVT030021 Trần Thị Nhung Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 213 21 CCVT030022 Bùi Đức Phúc Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 214 22 CCVT030023 Trần Minh Phụng Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 215 23 CCVT030024 Lương Văn Phượng Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 216 24 CCVT030027 Nguyễn Văn Tám Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 217 25 CCVT030028 Bùi Tấn Tài Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 218 26 CCVT030029 Huỳnh Quốc Thái Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 219 27 CCVT030030 Nguyễn Thị Thảo Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 220 28 CCVT030031 Nguyễn Phước Thiện Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 221 29 CCVT030033 Trần Văn Thời Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 222 30 CCVT030034 Phan Thị Thu Thủy Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 223 31 CCVT030035 Hoàng Thanh Toàn Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 224 32 CCVT030036 Nguyễn Hữu Trọng Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 225 33 CCVT030037 Mai Đăng Trung Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 226 34 CCVT030038 Lưu Thành Trung Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 227 35 CCVT030039 Trần Viết Tuấn Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 228 36 CCVT030040 Nguyễn Thanh Tùng Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 229 37 CCVT030041 Lưu Thị Tuyết Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 230 38 CCVT030042 Đoàn Anh Văn Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 231 39 CCVT030043 Trần Lê Văn Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 232 40 CCVT030044 Hồ Thị Tường Vi Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 233 41 CCVT030054 Phạm Trung Hiếu Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 234 42 CCVT030095 Lê Tấn Hậu Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 235 43 CCVT030099 Nguyễn Thanh Hữu Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 236 44 CCVT030124 Huỳnh Văn Tiển Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 237 45 CCVT030128 Hồ Hữu Tuấn Hóa học đại cương 1 Phan Thị Quỳnh Thy Đại cương 238 1 CCHT020001 Trương Hùng Anh An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 239 2 CCHT020002 Lê Dương Hoàng Diệp An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 240 3 CCHT020003 Võ Văn Dũng An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 241 4 CCHT020005 Kỳ Xuân Lâm An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 242 5 CCHT020006 Nguyễn Xuân Lộc An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 243 6 CCHT020007 Nguyễn Hồng Lĩnh An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 244 7 CCHT020008 Trần Đức Luận An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 245 8 CCHT020009 Nguyễn Thị Na An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 246 9 CCHT020010 Huỳnh Thanh Nam An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 247 10 CCHT020011 Hồ Văn Nhựt An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 248 11 CCHT020012 Trần Hoàng Sơn An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 249 12 CCHT020013 Nguyễn Văn Tám An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 250 13 CCHT020014 Trương Công Thắng An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 251 14 CCHT020015 Lê Xuân Thu An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 252 15 CCHT020016 Lê Văn Trường An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 253 16 CCHT020017 Nguyễn Trọng Trí An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 254 17 CCHT020018 Nguyễn Sĩ Tuấn An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 255 18 CCHT020019 Nguyễn Hữu Tín An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 256 19 CCHT020020 Nguyễn Trần Vũ An toàn cơ sở dữ liệu 1 Nguyễn Phương Tâm KHMT 257 1 CCHT040023 Nguyễn Ngọc Thiện Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 258 2 CCLT040007 Nguyễn Văn Duy Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 259 3 CCLT040022 Ngô Đình Ngọc Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 260 4 CCLT040029 Hồ Đắc Tài Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 261 5 CCLT040053 Võ Văn Hùng Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 262 6 CCLT040064 Tưởng Thành Nhật Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 263 7 CCLT040073 Nguyễn Chánh Tín Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 264 8 CCLT040079 Trần ánh Bang Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 265 9 CCLT040081 Lê Trung Diện Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 266 10 CCLT040082 Trần Ngọc Duy Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 267 11 CCLT040083 Tạ Ngọc Hải Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 268 12 CCLT040084 Mai Văn Hiếu Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 269 13 CCLT040085 Nguyễn Đăng Minh Hoàng Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 270 14 CCLT040086 Nguyễn Thanh Huệ Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 271 15 CCLT040087 Nguyễn Xuân Hữu Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 272 16 CCLT040088 Nguyễn Đặng Diễm Huy Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 273 17 CCLT040091 Phạm Hoàng Long Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 274 18 CCLT040092 Nguyễn Xuân Long Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 275 19 CCLT040093 Nguyễn Quang Mẫn Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 276 20 CCLT040094 Nguyễn Thị Na Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 277 21 CCLT040095 Phan Xuân Nam Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 278 22 CCLT040096 Phạm Văn Nguyên Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 279 23 CCLT040098 Nguyễn Minh Nhựt Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 280 24 CCLT040099 Phan Thành Phát Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 281 25 CCLT040100 Nguyễn Quốc Phú Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 282 26 CCLT040101 Phạm Minh Phường Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 283 27 CCLT040102 Trần Vũ Quốc Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 284 28 CCLT040103 Đỗ Trường Sơn Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 285 29 CCLT040105 Võ Thị Thanh Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 286 30 CCLT040106 Nguyễn Văn Thành Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 287 31 CCLT040108 Lê Chánh Thi Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 288 32 CCLT040110 Nguyễn Hoài Thương Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 289 33 CCLT040111 Đinh Ngọc Toàn Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 290 34 CCLT040112 Võ Minh Trí Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 291 35 CCLT040115 Trương Hoài Vũ Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 292 36 CCLT040148 Nguyễn Văn Toàn Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 293 37 CCMM040010 Nguyễn Đức Hiền Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 294 38 CCMM040025 Huỳnh Đức Phúc Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 295 39 CCMM040028 Hứa Văn Bảo Quốc Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 296 40 CCMM040032 Trần Văn Thân Cấu trúc máy tính 4 Văn Hùng Trọng KHMT 297 1 CCLT020004 Lê Trịnh Chánh Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 298 2 CCLT020025 Trương Hồng Quân Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 299 3 CCLT020041 Đào Duy Bình Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 300 4 CCLT020042 Phạm Thành Công Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 301 5 CCLT020043 Huỳnh Viết Cường Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 302 6 CCLT020044 Trần Văn Chương Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 303 7 CCLT020045 Nguyễn Khắc Chinh Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 304 8 CCLT020046 Trần Thị Hoài Diễm Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 305 9 CCLT020048 Nguyễn Văn Đạo Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 306 10 CCLT020049 Nguyễn Minh Đức Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 307 11 CCLT020051 Nguyễn Văn Hải Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 308 12 CCLT020052 Trần Nguyên Hải Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 309 13 CCLT020053 Lê Văn Hội Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 310 14 CCLT020054 Lâm Thành Hiển Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 311 15 CCLT020055 Nguyễn Viết Hòa Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 312 16 CCLT020056 Đặng Sỉ Kỳ Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 313 17 CCLT020057 Huỳnh Kim Long Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 314 18 CCLT020058 Nguyễn Đức Minh Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 315 19 CCLT020059 Lê Văn Nam Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 316 20 CCLT020060 Huỳnh Công Nghĩa Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 317 21 CCLT020061 Nguyễn Hữu Lâm Nhân Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 318 22 CCLT020062 Nguyễn Thanh Phường Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 319 23 CCLT020063 Lê Xuân Phú Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 320 24 CCLT020065 Nguyễn Văn Quý Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 321 25 CCLT020066 Lê Thái Sơn Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 322 26 CCLT020067 Ngô Đình Tình Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 323 27 CCLT020068 Lê Thiên Thành Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 324 28 CCLT020069 Dương Cao Thắng Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 325 29 CCLT020070 Phạm Phú Thịnh Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 326 30 CCLT020071 Vũ Văn Thuận Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 327 31 CCLT020072 Nguyễn Thanh Tùng Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 328 32 CCLT020073 Nguyễn Văn Túy Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 329 33 CCLT020074 Lê Trần Duy Trọng Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 330 34 CCLT020075 Nguyễn Anh Tuấn Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 331 35 CCLT020076 Đinh Công Tuấn Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 332 36 CCLT020078 Hoàng Văn Việt Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 333 37 CCLT020079 Nguyễn Thanh Vũ Kỹ thuật kiểm thử phần mềm 2 Nguyễn Quang Vũ KHMT 334 1 CCLT030013 Huỳnh Trọng Hưng Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 335 2 CCLT030020 Nguyễn Hoài Nam Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 336 3 CCLT030022 Nguyễn Đông Nhựt Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 337 4 CCLT030025 Nguyễn Ngọc Thiên Quân Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 338 5 CCLT030041 Nguyễn Nhất Vi Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 339 6 CCLT030082 Võ Vương Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 340 7 CCLT030085 Huỳnh Ngọc Ân Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 341 8 CCLT030086 Trần Đình Quốc Công Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 342 9 CCLT030087 Võ Đăng Chương Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 343 10 CCLT030089 Lê Việt Dũng Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 344 11 CCLT030090 Đặng Công Hạnh Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 345 12 CCLT030091 Phan Văn Hai Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 346 13 CCLT030092 Trần Viết Hùng Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 347 14 CCLT030093 Trần Hải Hưng Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 348 15 CCLT030094 Quách Sỹ Hoàng Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 349 16 CCLT030095 Nguyễn Tiến Hòa Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 350 17 CCLT030096 Trần Đình Khánh Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 351 18 CCLT030097 Hoàng Văn Anh Khoa Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 352 19 CCLT030098 Đỗ Đức Lâm Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 353 20 CCLT030099 Nguyễn Hữu Lực Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 354 21 CCLT030100 Nguyễn Tấn Nam Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 355 22 CCLT030101 Văn Thảo Nguyên Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 356 23 CCLT030102 Nguyễn Bình Nguyên Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 357 24 CCLT030103 Đoàn Văn Nhã Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 358 25 CCLT030104 Võ Ngọc Phi Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 359 26 CCLT030105 Trương Hồng Phúc Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 360 27 CCLT030106 Phạm Đạt Phương Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 361 28 CCLT030107 Võ Phi Quân Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 362 29 CCLT030108 Phan Thanh Quốc Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 363 30 CCLT030109 Hứa Văn Ri Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 364 31 CCLT030110 Ngô Văn Sang Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 365 32 CCLT030111 Nguyễn Đức Sỹ Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 366 33 CCLT030113 Trần Văn Thành Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 367 34 CCLT030115 Nguyễn Hoàng Thạch Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 368 35 CCLT030117 Nguyễn Duy Tứ Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 369 36 CCLT030119 Nguyễn Long Việt Trung Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 370 37 CCLT030120 Nguyễn Thanh Tuấn Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 371 38 CCLT030121 Nguyễn Chí Tín Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 372 39 CCLT030122 Lý Vinh Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 373 40 CCLT030123 Trần Quang Vinh Lập trình C++ 3 Nguyễn Văn Hùng KHMT 374 1 CCMM020017 Nguyễn Khoa Nguyên Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 375 2 CCMM020021 Trần Văn Phước Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 376 3 CCMM020026 Nguyễn Quang Tưởng Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 377 4 CCMM020029 Nguyễn Thiện Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 378 5 CCMM020030 Phạm Đức Toàn Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 379 6 CCMM020036 Đoàn Ngọc Vũ Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 380 7 CCMM020038 Hà Ngọc Anh Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 381 8 CCMM020039 Lê Đức Anh Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 382 9 CCMM020040 Nguyễn Quốc Bảo Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 383 10 CCMM020043 Lương Bá Đạt Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 384 11 CCMM020044 Nguyễn Ngọc Điện Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 385 12 CCMM020045 Trương Văn Anh Đức Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 386 13 CCMM020047 Lê Văn Hiếu Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 387 14 CCMM020048 Lê Minh Huy Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 388 15 CCMM020049 Nguyễn Văn Lợi Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 389 16 CCMM020050 Vũ Hoài Long Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 390 17 CCMM020051 Võ Thị Cẩm Ly Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 391 18 CCMM020053 Huỳnh Minh Nhân Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 392 19 CCMM020054 Nguyễn Hữu Nhơn Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 393 20 CCMM020055 Bùi Quốc Nhựt Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 394 21 CCMM020056 Đào Dương Hoàng Phong Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 395 22 CCMM020057 Nguyễn Xuân Quang Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 396 23 CCMM020058 Nguyễn Ngọc Quí Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 397 24 CCMM020060 Võ Ngọc Tân Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 398 25 CCMM020061 Phan Tưởng Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 399 26 CCMM020062 Trương Minh Thành Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 400 27 CCMM020063 Trần Thiện Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 401 28 CCMM020064 Hồ Viết Thuyên Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 402 29 CCMM020065 Hồ Đức Tín Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 403 30 CCMM020066 Phan Thị Minh Trang Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 404 31 CCMM020067 Hồ Ngọc Trí Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 405 32 CCMM020068 Nguyễn Anh Tuấn Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 406 33 CCMM020069 Phan Anh Tuấn Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 407 34 CCMM020070 Nguyễn Thị Linh Uyên Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 408 35 CCMM020071 Trần Trọng Việt Lập trình mạng nâng cao 2 Nguyễn Vũ KHMT 409 1 CCLT020003 Võ Thị Kim Cương Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 410 2 CCLT040017 Nguyễn Văn Linh Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 411 3 CCLT040025 Hoàng Đức Phong Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 412 4 CCLT040058 Bùi Văn Màu Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 413 5 CCLT040076 Nông Văn Tuyên Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 414 6 CCLT040136 Đặng Tấn Na Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 415 7 CCTM030073 Trần Thị Tố Trinh Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 416 8 CCTM030116 Nguyễn Tuấn Vũ Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 417 9 CCTM040026 Bùi Thị Thúy Oanh Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 418 10 CCTM040027 Dương Đình Phong Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 419 11 CCTM040035 Nguyễn Thị Thúy Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 420 12 CCTM040126 Nguyễn Thị Kim Chi Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 421 13 CCTM040129 Nguyễn Việt Dũng Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 422 14 CCTM040130 Chung Thị Hậu Hằng Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 423 15 CCTM040131 Huỳnh Thị Hạnh Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 424 16 CCTM040132 Lê Tấn Hậu Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 425 17 CCTM040133 Nguyễn Đức Lê Hoàng Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 426 18 CCTM040134 Phạm Công Hoàng Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 427 19 CCTM040135 Đoàn Viết Khanh Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 428 20 CCTM040136 Trương Thị Thùy Liên Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 429 21 CCTM040137 Nguyễn Thị Phương Loan Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 430 22 CCTM040138 Nguyễn Văn Luân Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 431 23 CCTM040140 Võ Thị Trúc Ly Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 432 24 CCTM040141 Thái Thị Cẩm Ly Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 433 25 CCTM040142 Nguyễn Thị Xuân Mai Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 434 26 CCTM040143 Nguyễn Văn Mẫn Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 435 27 CCTM040144 Nguyễn Thị Nga Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 436 28 CCTM040146 Trần Văn Nghĩa Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 437 29 CCTM040149 Nguyễn Đình Pho Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 438 30 CCTM040150 Trần Thị Phượng Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 439 31 CCTM040151 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 440 32 CCTM040152 Nguyễn Văn Thành Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 441 33 CCTM040154 Lương Thị Hồng Thảo Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 442 34 CCTM040155 Nguyễn Thị Như Thảo Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 443 35 CCTM040158 Ngô Văn Thông Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 444 36 CCTM040160 Nguyễn Thuyền Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 445 37 CCTM040165 Lê Thị Việt Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 446 38 CCTM040166 Nguyễn Văn Việt Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 447 39 CCTM040205 Trần Thị Tư Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 448 40 CCVT020086 Nguyễn Thị Kim Tuyền Lý thuyết ngôn ngữ lập trình 12 Đoàn Thanh Sơn KHMT 449 1 CCMM030026 Võ Nguyễn Đức Tài Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 450 2 CCMM030081 Nguyễn Thành Chung Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 451 3 CCMM030082 Nguyễn Tiến Dương Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 452 4 CCMM030083 Võ Nhất Duy Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 453 5 CCMM030084 Nguyễn Văn Quốc Đạt Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 454 6 CCMM030085 Trương Văn Đông Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 455 7 CCMM030086 Phan Thanh Gô Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 456 8 CCMM030087 Trần Văn Hà Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 457 9 CCMM030088 Trần Thị Ngọc Hà Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 458 10 CCMM030090 Lê Thị Hồng Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 459 11 CCMM030091 Nguyễn Thị Minh Hiền Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 460 12 CCMM030092 Phạm Văn Hưng Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 461 13 CCMM030093 Trần Đình Khánh Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 462 14 CCMM030095 Trần Thiên Khôi Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 463 15 CCMM030097 Phan Thị Diễm Miên Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 464 16 CCMM030098 Lê Phước Mỹ Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 465 17 CCMM030099 Phạm Phương Ngọc Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 466 18 CCMM030100 Nguyễn Thành Nhân Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 467 19 CCMM030101 Dương Hiển Phùng Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 468 20 CCMM030102 Nguyễn Ngọc Sơn Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 469 21 CCMM030103 Nguyễn Trường Sinh Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 470 22 CCMM030104 Nguyễn Quang Tài Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 471 23 CCMM030105 Nguyễn Thị Minh Tâm Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 472 24 CCMM030106 Nguyễn Hữu Tân Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 473 25 CCMM030107 Nguyễn Trường Thành Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 474 26 CCMM030108 Lâm Quang Thọ Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 475 27 CCMM030109 Hoàng Công Thanh Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 476 28 CCMM030110 Phạm Trịnh Thị Lệ Thu Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 477 29 CCMM030111 Tô Thị Thu Thủy Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 478 30 CCMM030112 Chúc Trần Trung Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 479 31 CCMM030113 Nguyễn Đức Trung Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 480 32 CCMM030114 Nguyễn Đức Trung Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 481 33 CCMM030116 Phan Anh Tuấn Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 482 34 CCMM030117 Trần Minh Vương Mạng LAN và WAN 3 Đặng Quang Hiển KHMT 483 1 CCMM040012 Nguyễn Mạnh Hùng Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 484 2 CCMM040026 Trần Ngọc Phúc Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 485 3 CCMM040027 Nguyễn Văn Quang Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 486 4 CCMM040060 Ngô Quang Minh Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 487 5 CCMM040065 Bùi Quang Tài Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 488 6 CCMM040069 Dương Công Thiên Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 489 7 CCMM040070 Lương Trương Minh Thông Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 490 8 CCMM040075 Nguyễn Thị Như Vân Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 491 9 CCMM040081 Lê Tiến Anh Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 492 10 CCMM040082 Nguyễn Trọng Bình Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 493 11 CCMM040083 Hà Minh Hoàng Chương Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 494 12 CCMM040085 Nguyễn Thanh Định Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 495 13 CCMM040086 Phan Ngọc Đức Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 496 14 CCMM040087 Cao Đức Duy Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 497 15 CCMM040088 Cao Thị Mỹ Hải Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 498 16 CCMM040089 Đoàn Công Hậu Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 499 17 CCMM040090 Phan Hiệp Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 500 18 CCMM040091 Đoàn Thị Hòa Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 501 19 CCMM040093 Phạm Thành Hùng Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 502 20 CCMM040095 Trần Ngọc Lợi Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 503 21 CCMM040096 Lê Xuân Nam Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 504 22 CCMM040097 Nguyễn Anh Nhất Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 505 23 CCMM040098 Võ Văn Nhiệm Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 506 24 CCMM040099 Nguyễn Thị Nhung Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 507 25 CCMM040100 Thái Hữu Phúc Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 508 26 CCMM040101 Nguyễn Thế Quân Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 509 27 CCMM040102 Phạm Quý Quyền Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 510 28 CCMM040103 Nguyễn Ngọc Anh Tài Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 511 29 CCMM040104 Trần Duy Tân Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 512 30 CCMM040105 Vũ Văn Tân Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 513 31 CCMM040106 Phan Việt Thái Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 514 32 CCMM040107 Hoàng Đình Thái Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 515 33 CCMM040108 Trần Văn Thảo Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 516 34 CCMM040109 Lê Trung Thịnh Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 517 35 CCMM040110 Nguyễn Xuân Thọ Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 518 36 CCMM040111 Phạm Thế Thuận Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 519 37 CCMM040112 Nguyễn Hữu Toản Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 520 38 CCMM040113 Trần Bảo Trung Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 521 39 CCMM040114 Nguyễn Thanh Tuấn Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 522 40 CCMM040116 Nguyễn Văn Vũ Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 523 41 CCMM040117 Đinh Văn Vũ Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 524 42 CCMM040118 Lê Thanh Vũ Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 525 43 CCMM040119 Dương Hoàng ý Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 526 44 CCMM040120 Nguyễn Như ý Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 527 45 CCVT030114 Nguyễn Duy Quốc Mạng máy tính 3 Hoàng Hữu Đức KHMT 528 1 CCHT040037 Hồ Lễ Vũ Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 529 2 CCTM020129 Hà Huy Hiệu Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 530 3 CCTM030079 Nguyễn Thị Hồng Anh Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 531 4 CCTM030080 Huỳnh Thị Xuân Ba Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 532 5 CCTM030081 Phạm Thị Mỹ Chi Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 533 6 CCTM030082 Vũ Công Danh Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 534 7 CCTM030083 Phan Thị Kỳ Duyên Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 535 8 CCTM030084 Phạm Thị Điểm Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 536 9 CCTM030085 Đổ Ngọc Hân Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 537 10 CCTM030086 Bùi Ngọc Hải Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 538 11 CCTM030087 Trương Thị Hạnh Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 539 12 CCTM030088 Nguyễn Thị Hiệp Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 540 13 CCTM030089 Nguyễn Thị Huệ Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 541 14 CCTM030090 Trần Đăng Khoa Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 542 15 CCTM030091 Huỳnh Lâm Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 543 16 CCTM030092 Nguyễn Long Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 544 17 CCTM030093 Nguyễn Thị Hồng Lựu Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 545 18 CCTM030095 Lê Thị Tuyết Ngân Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 546 19 CCTM030096 Lê Hồng Ngọc Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 547 20 CCTM030097 Phạm Ngọc Nguyên Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 548 21 CCTM030098 Lê Thị Thanh Nhung Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 549 22 CCTM030099 Bùi Thị Bích Phương Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 550 23 CCTM030100 Lữ Thị Như Phương Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 551 24 CCTM030101 Phan Văn Phúc Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 552 25 CCTM030102 Trần Thạch Sơn Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 553 26 CCTM030104 Nguyễn Thị Linh Tâm Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 554 27 CCTM030105 Nguyễn Việt Tài Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 555 28 CCTM030106 Đoàn Thị Thảo Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 556 29 CCTM030107 Thái Thị Thương Thương Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 557 30 CCTM030108 Đỗ Thị Thu Thủy Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 558 31 CCTM030109 Nguyễn Thị Thu Thủy Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 559 32 CCTM030110 Hồ Duy Tùng Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 560 33 CCTM030111 Nguyễn Thị Thùy Trang Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 561 34 CCTM030112 Nguyễn Tấn Trinh Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 562 35 CCTM030113 Nguyễn Hữu Trương Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 563 36 CCTM030114 Phạm Văn Tuấn Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 564 37 CCTM030115 Phan Thị Hải Vân Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 565 38 CCTM030117 Lê Thị Yến Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 566 39 CCTM030216 Lê Minh Quân Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 567 40 CCTM030222 Nguyễn Đình Thịnh Quản lý và xử lý dữ liệu căn bản 6 Nguyễn Văn Lợi KHMT 568 1 CCMM020001 Trần Thế An Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 569 2 CCMM020002 Hoàng Quốc Anh Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 570 3 CCMM020003 Nguyễn Trường Bình Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 571 4 CCMM020004 Huỳnh Thanh Cảnh Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 572 5 CCMM020005 Nguyễn Phước Cẩm Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 573 6 CCMM020008 Trần Hữu Đạt Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 574 7 CCMM020010 Võ Quốc Hảo Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 575 8 CCMM020011 Lê Kim Hùng Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 576 9 CCMM020012 Nguyễn Hoàng Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 577 10 CCMM020013 Bùi Minh Lộc Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 578 11 CCMM020014 Vũ Hoàng Long Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 579 12 CCMM020015 Nguyễn Thanh Long Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 580 13 CCMM020016 Trần Hữu Nghị Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 581 14 CCMM020018 Trần Trọng Nhân Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 582 15 CCMM020020 Khương Văn Phúc Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 583 16 CCMM020022 Tạ Hồng Phong Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 584 17 CCMM020023 Trần Phan Huy Quang Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 585 18 CCMM020024 Phan Anh Sơn Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 586 19 CCMM020025 Tôn Ngọc Sinh Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 587 20 CCMM020027 Lê Thanh Thương Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 588 21 CCMM020031 Hoàng Thị Trang Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 589 22 CCMM020032 Trần Thị Minh Trung Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 590 23 CCMM020033 Huỳnh Minh Tuấn Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 591 24 CCMM020034 Phan Văn Ty Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 592 25 CCMM020035 Bùi Tấn Việt Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 593 26 CCMM020037 Nguyễn Khắc Vũ Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 594 27 CCMM020042 Nguyễn Hữu Dũng Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 595 28 CCMM020052 Phan Trường Nghĩa Quản lý hệ thống mạng 1 Lê Tự Thanh KHMT 596 1 CCMA020020 Châu Thành Nghĩa Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 597 2 CCMA020025 Bùi Ngọc Quang Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 598 3 CCMA020038 Huỳnh Ngọc Toàn Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 599 4 CCQC020050 Phạm Đức Trí Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 600 5 CCQC020051 Trần Xuân Trường Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 601 6 CCQC030015 Nguyễn Thị Ngọc Mai Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 602 7 CCQC030019 Phạm Thảo Ngọc Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 603 8 CCQC030043 Đào Thị Bích Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 604 9 CCQC030052 Lương Thị Minh Huệ Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 605 10 CCTM030011 Lê Thị Thanh Hòa Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 606 11 CCTM030069 Huỳnh Thị Phương Thùy Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 607 12 CCTM030094 Nguyễn Đức Minh Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 608 13 CCTM030103 Trần Văn Sơn Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 609 14 CCTM030119 Nguyễn Thị Ngọc Bích Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 610 15 CCTM030120 Nguyễn Phi Chiến Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 611 16 CCTM030121 Nguyễn Thị Hồng Diên Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 612 17 CCTM030126 Nguyễn Văn Học Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 613 18 CCTM030128 Huỳnh Thị Kim Huệ Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 614 19 CCTM030130 Nguyễn Tấn Hường Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 615 20 CCTM030132 Võ Văn Lãm Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 616 21 CCTM030133 Trương Hữu Long Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 617 22 CCTM030134 Nguyễn Xuân Luyện Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 618 23 CCTM030135 Phan Bá Lưu Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 619 24 CCTM030137 Trần Thị Trà My Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 620 25 CCTM030138 Nguyễn Thị Thúy Nga Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 621 26 CCTM030139 Hà Quỳnh Ngọc Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 622 27 CCTM030140 Trần Thị Thu Nguyệt Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 623 28 CCTM030141 Nguyễn Thị Ninh Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 624 29 CCTM030142 Nguyễn Thị Kim Phượng Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 625 30 CCTM030143 Nguyễn Ngọc Anh Sơn Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 626 31 CCTM030144 Nguyễn Thị Thúy Tâm Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 627 32 CCTM030145 Trần Thị Thôi Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 628 33 CCTM030146 Trần Phạm Thanh Thảo Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 629 34 CCTM030148 Hồ Thị Thủy Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 630 35 CCTM030149 Lâm Thị Ngọc Trâm Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 631 36 CCTM030150 Phan Thị Kiều Trang Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 632 37 CCTM030151 Lê Thị Cảnh Trúc Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 633 38 CCTM030152 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 634 39 CCTM030153 Phạm Thị Bích Vân Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 635 40 CCTM030200 Vũ Hồng Hạnh Tin học ứng dụng trong kinh doanh 8 Lê Viết Trương KHMT 636 1 CCLT030024 Bùi Ngọc Phú XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 637 2 CCLT030044 Đinh Văn Biểu XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 638 3 CCLT030047 Lê Hải Dương XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 639 4 CCLT030048 Lâm Đức XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 640 5 CCLT030049 Phan Công Đức XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 641 6 CCLT030050 Trần Ngọc Hải XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 642 7 CCLT030051 Hoàng Văn Hải XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 643 8 CCLT030052 Hoàng Minh Hậu XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 644 9 CCLT030053 Phan Trung Hiếu XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 645 10 CCLT030054 Phùng Đông Hưng XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 646 11 CCLT030056 Phan Minh Hoàng XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 647 12 CCLT030057 Nguyễn Văn Khánh XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 648 13 CCLT030058 Phạm Minh Khánh XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 649 14 CCLT030059 Phan Văn Khang XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 650 15 CCLT030060 Nguyễn Thanh Lộc XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 651 16 CCLT030061 Nguyễn Phúc Lynh XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 652 17 CCLT030062 Lê Quang Nam XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 653 18 CCLT030063 Nguyễn Minh Nghĩa XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 654 19 CCLT030065 Phạm Thị Mai Phương XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 655 20 CCLT030066 Lê Duy Phước XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 656 21 CCLT030067 Đinh Châu Phúc XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 657 22 CCLT030068 Hà Đức Quảng XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 658 23 CCLT030069 Nguyễn Thành Ra XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 659 24 CCLT030070 Phan Anh Sáng XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 660 25 CCLT030071 Nguyễn Trường Sơn XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 661 26 CCLT030072 Phan Thiện Tâm XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 662 27 CCLT030073 Doãn Thị Kim Thương XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 663 28 CCLT030074 Phạm Trung Thành XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 664 29 CCLT030075 Nguyễn Phương Thành XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 665 30 CCLT030076 Đoàn Văn Thanh XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 666 31 CCLT030078 Trần Ngọc Toàn XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 667 32 CCLT030079 Phạm Trương Trình XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 668 33 CCLT030080 Nguyễn Văn Tuấn XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 669 34 CCLT030081 Huỳnh Minh Tuấn XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 670 35 CCLT030083 Nguyễn Đức Vinh XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 671 36 CCLT030116 Trần Anh Thiện XML 2 Hồ Văn Phi KHMT 672 1 CCMA020005 Nguyễn Đức Đạt Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 673 2 CCMA020015 Nguyễn Lâm Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 674 3 CCQC040001 Ngô Thị Ngọc ánh Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 675 4 CCQC040002 Lê Thị Khánh Chi Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 676 5 CCQC040004 Nguyễn Thị Diễm Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 677 6 CCQC040005 Phạm Thị Điệp Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 678 7 CCQC040008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 679 8 CCQC040009 Trần Thị Hà Giang Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 680 9 CCQC040011 Hoàng Thị Hồng Hạnh Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 681 10 CCQC040013 Nguyễn Thị Kim Hòa Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 682 11 CCQC040015 Đỗ Thị Bích Huyền Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 683 12 CCQC040016 Lương Thị Bảo Lan Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 684 13 CCQC040017 Lê Thị Lành Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 685 14 CCQC040018 Đặng Thị Li Li Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 686 15 CCQC040019 Lê Thị Bé Liên Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 687 16 CCQC040020 Đoàn Thị Mỹ Linh Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 688 17 CCQC040022 Nguyễn Thị Thúy Nga Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 689 18 CCQC040023 Đoàn Thị Ngọc Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 690 19 CCQC040024 Trần Thị Oanh Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 691 20 CCQC040025 Nguyễn Thị Kiều Oanh Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 692 21 CCQC040026 Phạm Ngọc Phú Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 693 22 CCQC040027 Võ Văn Phúc Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 694 23 CCQC040028 Nguyễn Thị Phượng Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 695 24 CCQC040030 Nguyễn Thị Thanh Tâm Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 696 25 CCQC040031 Nguyễn Thị Anh Tặng Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 697 26 CCQC040032 Phạm Thị Thắng Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 698 27 CCQC040033 Mạc Thị Thanh Thanh Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 699 28 CCQC040034 Phạm Thị Phương Thảo Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 700 29 CCQC040036 Phạm Thị Ngàn Thương Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 701 30 CCQC040039 Lê Thị ánh Tuyết Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 702 31 CCQC040040 Nguyễn Thị Cẩm Vân Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 703 32 CCQC040041 Nguyễn Tuấn Vũ Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 704 33 CCQC040044 Trần Thị Như Bình Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 705 34 CCQC040142 Lê Thị Hoài Linh Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 706 35 CCQC040191 Nguyễn Thị Thu Thảo Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 707 36 CCTM030013 Nguyễn Thị Thúy Kiều Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 708 37 CCTM030027 Nguyễn Thị Kim Tơ Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 709 38 CCTM030034 Trần Cao Trí Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 710 39 CCTM040161 Nguyễn Nhật Tịnh Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 711 40 CCTM040169 Đỗ Thành Danh Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 712 41 CCTM040178 Nguyễn Thị Hòa Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 713 42 CCTM040185 Lê Xuân Mẫn Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 714 43 CCTM040186 Trần Thị Nghi Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 715 44 CCTM040200 Lưu Minh Thư Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 716 45 CCTM040209 Lưu Thị Yên Kinh tế vĩ mô 4 Lâm Bảo Khánh TMĐT 717 1 CCTM020030 Nguyễn Thị Thương Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 718 2 CCTM020041 Phan Thị Hồng Anh Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 719 3 CCTM020043 Nguyễn Tất Công Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 720 4 CCTM020044 Trần Thị Diệu Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 721 5 CCTM020047 Nguyễn Văn Đức Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 722 6 CCTM020049 Phạm Xuân Hải Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 723 7 CCTM020050 Nguyễn Thị Thanh Hoài Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 724 8 CCTM020052 Mai Phước Hùng Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 725 9 CCTM020053 Đỗ Văn Hiếu Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 726 10 CCTM020054 Trần Thị Hẹn Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 727 11 CCTM020055 Vũ Thị Ngọc Huệ Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 728 12 CCTM020056 Đặng Tiến Huy Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 729 13 CCTM020057 Trần Quốc Khánh Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 730 14 CCTM020058 Thân Thị Lạng Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 731 15 CCTM020060 Nguyễn Thị Luyến Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 732 16 CCTM020061 Hồ Thị Tứ Mận Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 733 17 CCTM020062 Nguyễn Thị Diễm My Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 734 18 CCTM020063 Huỳnh Thị Nga Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 735 19 CCTM020064 Trương Thị Hồng Nghĩa Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 736 20 CCTM020065 Lê Hiếu Nhân Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 737 21 CCTM020066 Nguyễn Thị Nhàn Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 738 22 CCTM020067 Trương Thị Ni Ni Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 739 23 CCTM020068 Bùi Thị Bích Phượng Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 740 24 CCTM020069 Trần Thanh Sơn Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 741 25 CCTM020071 Đặng Thị Mai Thơ Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 742 26 CCTM020072 Hoàng Đức Thành Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 743 27 CCTM020073 Vương Thị Thu Thảo Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 744 28 CCTM020074 Nguyễn Thắng Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 745 29 CCTM020075 Nguyễn Thị Thúy Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 746 30 CCTM020076 Nguyễn Nhật Tiến Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 747 31 CCTM020077 Nguyễn Hoàng Trâm Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 748 32 CCTM020079 Nguyễn Thị Vàng Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 749 33 CCTM020080 Nguyễn Đức Y Lập KH nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 2 Lê Thị Minh Đức TMĐT 750 1 CCMA020028 Trần Quang Tường Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 751 2 CCMA040026 Huỳnh Thị Thu Sinh Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 752 3 CCMA040049 Nguyễn Thị Hằng Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 753 4 CCQC040164 Trần Thị á Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 754 5 CCQC040165 Trần Thị Thu Ba Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 755 6 CCQC040166 Nguyễn Thị Bích Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 756 7 CCQC040167 Trương Hồng Diễm Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 757 8 CCQC040168 Phạm Thị Thùy Dung Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 758 9 CCQC040170 Trương Thị Lệ Hằng Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 759 10 CCQC040171 Đỗ Thị Thanh Hoa Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 760 11 CCQC040172 Tống Thị Kiều Hoa Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 761 12 CCQC040173 Nguyễn Thị Thanh Hòa Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 762 13 CCQC040176 Phan Thị Liên Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 763 14 CCQC040177 Trần Thị Mỹ Linh Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 764 15 CCQC040178 Võ Thị Thúy Mơ Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 765 16 CCQC040179 Trần Thị Hoàng Mỹ Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 766 17 CCQC040180 Trương Nguyễn Như Ngọc Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 767 18 CCQC040182 Phạm Thị Hoàng Oanh Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 768 19 CCQC040183 Phan Thị ánh Pháp Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 769 20 CCQC040184 Trương Thị Như Phượng Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 770 21 CCQC040188 Nguyễn Thị Tân Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 771 22 CCQC040189 Trần Thị Phương Thảo Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 772 23 CCQC040190 Đoàn Thị Thu Thảo Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 773 24 CCQC040192 Hồ Thị Thương Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 774 25 CCQC040195 Nguyễn Thị Thu Thúy Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 775 26 CCQC040196 Nguyễn Thị Thủy Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 776 27 CCQC040197 Đỗ Thị Ngọc Tiên Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 777 28 CCQC040199 Mai Huyền Trang Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 778 29 CCQC040200 Đào Thị ánh Tuyết Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 779 30 CCQC040202 Phan ái Vy Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 780 31 CCQC040203 Phan Thụy Hoàng Vy Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 781 32 CCTM040212 Đặng Quang Đảng Marketing căn bản 8 Trần Phạm Huyền Trang TMĐT 782 1 CCMA030037 Phạm Thị Kim Yến Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 783 2 CCMA030039 Đào Thị Chánh Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 784 3 CCMA030040 Lê Thúy Diễm Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 785 4 CCMA030041 Nguyễn Thị Dịu Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 786 5 CCMA030042 Mai Thị Mỹ Duyên Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 787 6 CCMA030043 Lương Quỳnh Giang Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 788 7 CCMA030044 Phan Văn Hữu Hà Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 789 8 CCMA030045 Phạm Thị Mỹ Hạnh Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 790 9 CCMA030046 Nguyễn Hiệp Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 791 10 CCMA030047 Phạm Ngọc Lâm Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 792 11 CCMA030048 Trần Thị Xuân Lành Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 793 12 CCMA030049 Nguyễn Thị Lộc Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 794 13 CCMA030050 Nguyễn Thị Bích Liên Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 795 14 CCMA030051 Ngô Thị Nhất Linh Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 796 15 CCMA030052 Võ Tùng Linh Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 797 16 CCMA030053 Mai Thị Kim Luyến Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 798 17 CCMA030054 Nguyễn Thị Mến Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 799 18 CCMA030055 Trần Thị Mỹ Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 800 19 CCMA030056 Trần Thị Nghĩ Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 801 20 CCMA030057 Đặng Thị Hương Nhi Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 802 21 CCMA030058 Hoàng Thị Nết Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 803 22 CCMA030062 Nguyễn Thị Đỗ Quyên Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 804 23 CCMA030063 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 805 24 CCMA030064 Nguyễn Xuân Tân Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 806 25 CCMA030065 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 807 26 CCMA030066 Đoàn Văn Thuận Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 808 27 CCMA030067 Trương Thị Anh Thúy Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 809 28 CCMA030069 Ngô Thị Hồng Trang Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 810 29 CCMA030070 Lưu Thị Thùy Trang Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 811 30 CCMA030071 Nguyễn Vũ Kiều Trinh Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 812 31 CCMA030073 Võ Thị Nam Uyên Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 813 32 CCMA030074 Nguyễn Ngọc Vy Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 814 33 CCMA030075 Trà Thị Như ý Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 815 34 CCMA030076 Nguyễn Thị Hải Yến Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 816 35 CCQC030017 Lã Thị Thúy Mùi Quản lý chất lượng 2 Nguyễn Thị Hồng Nhung TMĐT 817 1 CCMA030001 Phạm Thị Cảnh Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 818 2 CCMA030002 Trần Quang Chưỡng Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 819 3 CCMA030004 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 820 4 CCMA030005 Nguyễn Thị Quỳnh Giao Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 821 5 CCMA030006 Đinh Tiến Hoàng Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 822 6 CCMA030007 Lê Hoàng Hảo Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 823 7 CCMA030008 Nguyễn Thị Thúy Hồng Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 824 8 CCMA030009 Nguyễn Thị Thúy Kiều Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 825 9 CCMA030010 Nguyễn Minh Lân Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 826 10 CCMA030011 Bùi Thị Xuân Lộc Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 827 11 CCMA030012 Nguyễn Thị Kim Liên Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 828 12 CCMA030013 Ngô Tấn Lợi Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 829 13 CCMA030014 Huỳnh Luận Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 830 14 CCMA030016 Trịnh Khánh Ly Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 831 15 CCMA030017 Nguyễn Thị Mến Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 832 16 CCMA030019 Trương Thị Nguyệt Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 833 17 CCMA030020 Phạm Thị Nhung Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 834 18 CCMA030021 Nguyễn Thị Thu Oanh Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 835 19 CCMA030023 Nguyễn Vinh Quý Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 836 20 CCMA030024 Huỳnh Thị Sương Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 837 21 CCMA030025 Dương Thị Minh Tâm Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 838 22 CCMA030026 Nguyễn Hữu Thái Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 839 23 CCMA030027 Lê Thị Minh Thùy Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 840 24 CCMA030028 Nguyễn Thị Thu Thủy Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 841 25 CCMA030029 Lương Thị Nguyên Tiên Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 842 26 CCMA030031 Võ Thị Thanh Trang Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 843 27 CCMA030032 Nguyễn Thị Tường Trang Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 844 28 CCMA030033 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 845 29 CCMA030035 Trần Hữu Minh Vương Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 846 30 CCMA030036 Võ Thụy Trúc Xinh Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 847 31 CCMA030038 Phan Thị Thu Yến Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 848 32 CCMA030060 Lê Thị Phương Oanh Quản trị bán hàng 1 Phan Hồng Tuấn TMĐT 849 1 CCMA040005 Nguyễn Thị Trà Giang Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 850 2 CCMA040037 Nguyễn Thị Như Trí Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 851 3 CCMA040044 Nguyễn Thị Hoài Ân Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 852 4 CCMA040045 Nguyễn Thị ánh Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 853 5 CCMA040046 Nguyễn Thị Duyên Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 854 6 CCMA040047 Nguyễn Thị út Hà Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 855 7 CCMA040048 Tào Thị Hà Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 856 8 CCMA040050 Lê Thị Hải Hiền Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 857 9 CCMA040051 Huỳnh Thị Mỹ Hoa Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 858 10 CCMA040052 Trần Văn Hòa Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 859 11 CCMA040053 Bùi Thị Thúy Hồng Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 860 12 CCMA040054 Phạm Thanh Huy Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 861 13 CCMA040056 Nguyễn Thị Lệ Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 862 14 CCMA040058 Nguyễn Thị Trà My Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 863 15 CCMA040059 Dương Thị Ly Na Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 864 16 CCMA040060 Lê Đức Nam Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 865 17 CCMA040061 Bùi Thị Thanh Ngân Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 866 18 CCMA040062 Lê Thị Hồng Trinh Ngọc Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 867 19 CCMA040063 Trần Thị Bích Nhật Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 868 20 CCMA040064 Nguyễn Thị Thảo Nhung Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 869 21 CCMA040065 Hồ Cát Phương Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 870 22 CCMA040066 Hoàng Thị Quí Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 871 23 CCMA040067 Nguyễn Thị Thu Sương Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 872 24 CCMA040068 Lê Sỹ Tân Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 873 25 CCMA040069 Phạm Thị Thanh Thảo Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 874 26 CCMA040071 Mai Thị Thu Thảo Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 875 27 CCMA040072 Mai Thị Thế Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 876 28 CCMA040073 Phạm Thị Thi Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 877 29 CCMA040077 Bùi Thị Thủy Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 878 30 CCMA040078 Trần Thị Thu Thủy Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 879 31 CCMA040079 Nguyễn Thị Trang Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 880 32 CCMA040081 Lê Thị Tuyết Trinh Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 881 33 CCMA040082 Ngô Thành Trọng Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 882 34 CCMA040085 Trần Thị ánh Vy Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 883 35 CCQC040006 Nguyễn Thị Dung Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 884 36 CCQC040007 Nguyễn Thị Thảo Dung Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 885 37 CCQC040035 Nguyễn Thị Thu Thảo Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 886 38 CCQC040045 Võ Thị Minh Châu Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 887 39 CCQC040048 Nguyễn Lê Thị Lệ Duyên Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 888 40 CCQC040050 Hồ Thị Hà Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 889 41 CCQC040055 Châu Thị My Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 890 42 CCQC040057 Phan Thị Hồng Nguyệt Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 891 43 CCQC040072 Hồ Thị Thương Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 892 44 CCQC040079 Hồ Thị Vân Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 893 45 CCTM040021 Võ Thị Hoa Mơ Quản trị học 2 Nguyễn Thị Kim ánh TMĐT 894 1 CCQC030041 Nguyễn Thị Kim Anh Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 895 2 CCQC030045 Phạm Thị Mỹ Dung Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 896 3 CCQC030048 Phạm Quế Hương Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 897 4 CCQC030055 Đặng Thị Mỹ Lệ Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 898 5 CCQC030057 Huỳnh Thị Nga Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 899 6 CCQC030058 Lê Thị Hồng Hà Nhi Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 900 7 CCQC030062 Bùi Thanh Sâm Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 901 8 CCQC030076 Kim Văn Tuấn Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 902 9 CCQC030078 Trương Thị Hồng Vi Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 903 10 CCQC030081 Phùng Thị ái Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 904 11 CCQC030082 Trần Thị Mỹ Chi Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 905 12 CCQC030083 Nguyễn Thị Thanh Diệu Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 906 13 CCQC030084 Trần Thị Điệp Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 907 14 CCQC030086 Hồ Thị Cẩm Giang Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 908 15 CCQC030088 Đặng Thị Mỹ Hương Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 909 16 CCQC030089 Nguyễn Thị ánh Hồng Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 910 17 CCQC030090 Trần Thị Hòa Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 911 18 CCQC030093 Võ Thị Liên Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 912 19 CCQC030095 Trương Ly Ly Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 913 20 CCQC030096 Đinh Thị Cúc Mai Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 914 21 CCQC030097 Nguyễn Thị ý Nguyện Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 915 22 CCQC030099 Nguyễn Thị Thành Nhung Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 916 23 CCQC030100 Lê Thị Oanh Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 917 24 CCQC030102 Lê Hồng Quân Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 918 25 CCQC030103 Dương Văn Tình Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 919 26 CCQC030104 Võ Thị Hồng Tươi Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 920 27 CCQC030106 Phạm Thị Phương Thành Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 921 28 CCQC030109 Mai Thị Thanh Thu Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 922 29 CCQC030110 Vũ Thị Hồng Thủy Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 923 30 CCQC030114 Lê Tấn Tuyển Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 924 31 CCQC030115 Lê Thị Hạ Uyên Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 925 32 CCTM030047 Võ Thị Thu Hà Thương mại điện tử 6 Trần Quang Tính TMĐT 926 1 CCQC030005 Nguyễn Thị Thùy Dung Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 927 2 CCQC030030 Nguyễn Thị Hoài Thương Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 928 3 CCQC030034 Phan Thị Ngọc Thủy Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 929 4 CCQC030064 Huỳnh Ngọc Tân Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 930 5 CCQC030119 Nguyễn Thị Nhật ánh Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 931 6 CCQC030120 Nguyễn Thị Diệp Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 932 7 CCQC030121 Trương Thị Thùy Dung Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 933 8 CCQC030123 Lê Trọng Đức Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 934 9 CCQC030124 Nguyễn Thị Hương Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 935 10 CCQC030125 Nguyễn Thị Hương Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 936 11 CCQC030127 Nguyễn Hồ Bích Huyền Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 937 12 CCQC030129 Đặng Thị Bích Hoa Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 938 13 CCQC030130 Mai Thị Mỹ Khuyên Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 939 14 CCQC030131 Lê Lệ Lâm Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 940 15 CCQC030133 Trần Thị Yến Loan Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 941 16 CCQC030134 Trần Thị Ly Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 942 17 CCQC030135 Nguyễn Thị My My Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 943 18 CCQC030136 Nguyễn Thị Kiều Mỹ Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 944 19 CCQC030137 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 945 20 CCQC030138 Nguyễn Thị Mỹ Nhân Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 946 21 CCQC030139 Huỳnh Ngọc Quỳnh Nhi Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 947 22 CCQC030140 Bùi Thị Mi Ni Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 948 23 CCQC030141 Trần Thị Mỹ Phương Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 949 24 CCQC030143 Trần Thị Xuân Quỳnh Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 950 25 CCQC030145 Lê Thị Hồng Tâm Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 951 26 CCQC030146 Trương Thị Minh Tài Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 952 27 CCQC030147 Nguyễn Thị Kiều Thương Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 953 28 CCQC030148 Nguyễn Thị Thành Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 954 29 CCQC030149 Võ Thị Thảo Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 955 30 CCQC030150 Lê Đức Thiện Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 956 31 CCQC030151 Trần Thị Thu Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 957 32 CCQC030152 Trương Thị Thứ Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 958 33 CCQC030153 Trần Nguyễn Thanh Tùng Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 959 34 CCQC030154 Lê Thị Tuyến Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 960 35 CCQC030155 Hồ Hoàng Vi Truyền thông cổ động 4 Nguyễn Thanh Hoài TMĐT 961 1 CCDH040001 Nguyễn Thị Thanh An Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 962 2 CCDH040002 Dương Thị Ngọc Bích Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 963 3 CCDH040003 Trương Duy Cương Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 964 4 CCDH040004 Phan Thành Đạt Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 965 5 CCDH040005 Nguyễn Tấn Hậu Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 966 6 CCDH040006 Võ Thế Hiển Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 967 7 CCDH040007 Đoàn Thị Kim Hiếu Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 968 8 CCDH040008 Lê Thị Hòa Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 969 9 CCDH040009 Phạm Văn Khanh Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 970 10 CCDH040010 Lương Thị Thúy Kiều Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 971 11 CCDH040011 Nguyễn Thị Diễm Liên Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 972 12 CCDH040012 Nguyễn Văn Long Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 973 13 CCDH040013 Bùi Thị Minh Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 974 14 CCDH040014 Nguyễn Thị Hà My Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 975 15 CCDH040015 Nguyễn Văn Năm Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 976 16 CCDH040016 Huỳnh Thanh Nghĩa Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 977 17 CCDH040017 Nguyễn Yến Ngọc Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 978 18 CCDH040018 Đặng Thị Nhung Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 979 19 CCDH040019 Nguyễn Phước Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 980 20 CCDH040020 Cao Nữ Lan Phương Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 981 21 CCDH040021 Lê Văn Quảng Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 982 22 CCDH040022 Đinh Thị Như Quỳnh Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 983 23 CCDH040023 Nguyễn Khắc Sáng Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 984 24 CCDH040024 Nguyễn Thị Minh Thảo Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 985 25 CCDH040025 Hoàng Thị Phương Thảo Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 986 26 CCDH040026 Văn Đức Thiên Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 987 27 CCDH040027 Võ Phan Ngọc Thị H Thu Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 988 28 CCDH040028 Hồ Thị Hoài Thương Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 989 29 CCDH040029 Phạm Thị Trang Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 990 30 CCDH040030 Trần Mạnh Tùng Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 991 31 CCDH040031 Nguyễn Công Vũ Tường Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 992 32 CCDH040032 Nguyễn Ngọc Vũ Corel Draw 1 Trần Thị Thúy Ngọc CNTT ƯD 993 1 CCDH020002 Trần Thành Danh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 994 2 CCDH020016 Trần Thị Yến Nhi Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 995 3 CCDH020023 Hoàng Thị Thước Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 996 4 CCDH020032 Ngô Tuấn Anh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 997 5 CCDH020033 Lê Diệu Bang Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 998 6 CCDH020034 Nguyễn Đức Cường Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 999 7 CCDH020035 Mã Thị Đào Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1000 8 CCDH020036 Trần Thị Duyên Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1001 9 CCDH020037 Nguyễn Thị Ngọc Hà Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1002 10 CCDH020038 Trương Thị Hà Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1003 11 CCDH020039 Nguyễn Thị Hằng Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1004 12 CCDH020040 Nguyễn Thị Minh Hiếu Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1005 13 CCDH020041 Nguyễn Thị Hòa Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1006 14 CCDH020042 Thái Thị Ngọc Huệ Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1007 15 CCDH020043 Lê Thị Huyền Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1008 16 CCDH020044 Lê Thị Hồng Lạc Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1009 17 CCDH020046 Nguyễn Thị Diễm My Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1010 18 CCDH020047 Nguyễn Trường Nhật Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1011 19 CCDH020048 Đỗ Thị Phúc Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1012 20 CCDH020049 Nguyễn Thị Phương Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1013 21 CCDH020050 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1014 22 CCDH020051 Phan Thị Tuyết Sa Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1015 23 CCDH020052 Hồ Thị Thương Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1016 24 CCDH020053 Phan Ngọc Thi Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1017 25 CCDH020054 Nguyễn Thị Thùy Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1018 26 CCDH020055 Đặng Văn Toàn Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1019 27 CCDH020056 Trương Thị Tố Trinh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1020 28 CCDH020057 Hồ Thị Tuyết Trinh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1021 29 CCDH020058 Lê Ngọc Trọng Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1022 30 CCDH020059 Phạm Đăng Tựu Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1023 31 CCDH020060 Lương Xuân Tín Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1024 32 CCDH020061 Huỳnh Thị Thúy Vân Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1025 33 CCDH020062 Phạm Thanh Vũ Lịch sử Mỹ thuật Thế giới 2 Nguyễn Trọng Công Thành CNTT ƯD 1026 1 CCVT020029 Hà Ngọc Quang Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1027 2 CCVT030032 Hồ Quốc Thọ Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1028 3 CCVT030045 Hoàng Thị ái Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1029 4 CCVT030046 Lê Xuân Anh Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1030 5 CCVT030047 Đoàn Thanh Bình Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1031 6 CCVT030048 Nguyễn Văn Chung Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1032 7 CCVT030049 Nguyễn Minh Cường Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1033 8 CCVT030050 Phạm Văn Dũng Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1034 9 CCVT030051 Nguyễn Trúc Giang Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1035 10 CCVT030052 Trần Văn Hảo Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1036 11 CCVT030053 Nguyễn Sĩ Hiếu Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1037 12 CCVT030055 Đỗ Văn Hoạt Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1038 13 CCVT030056 Lê Mai Hùng Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1039 14 CCVT030059 Lê Công Linh Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1040 15 CCVT030060 Lương Hoàng Linh Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1041 16 CCVT030063 Võ Thị Ngọc Mỹ Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1042 17 CCVT030064 Hồ Thị Thúy Nga Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1043 18 CCVT030065 Lê Thị Thúy Nga Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1044 19 CCVT030066 Nguyễn Văn Phú Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1045 20 CCVT030068 Nguyễn Trọng Phước Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1046 21 CCVT030069 Phạm Thành Sơn Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1047 22 CCVT030071 Nguyễn Vũ Tài Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1048 23 CCVT030072 Nguyễn Văn Tâm Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1049 24 CCVT030073 Nguyễn Trung Thành Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1050 25 CCVT030074 Nguyễn Văn Thạnh Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1051 26 CCVT030075 Trần Đình Thế Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1052 27 CCVT030076 Nguyễn Hồng Thịnh Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1053 28 CCVT030077 Hồ Thị Lệ Thu Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1054 29 CCVT030078 Lê Văn Tiến Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1055 30 CCVT030079 Mai Duy Trinh Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1056 31 CCVT030080 Bùi Ngọc Trung Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1057 32 CCVT030082 Phạm Thế Trường Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1058 33 CCVT030083 Nguyễn Hoàng Tú Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1059 34 CCVT030084 Trần Văn Tuấn Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1060 35 CCVT030085 Dương Thị Hồng Vân Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1061 36 CCVT030086 Phạm Hoàng Vĩ Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1062 37 CCVT030087 Nguyễn Quang Vinh Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1063 38 CCVT030088 Phan Minh Hoàng Vũ Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1064 39 CCVT030089 Nguyễn Thiện Vỹ Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1065 40 CCVT030100 Phan Trung Kiên Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1066 41 CCVT030127 Đinh Ngọc Tuấn Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1067 42 CCVT030132 Nguyễn Nho Vũ Cấu trúc máy tính (VT) 2 Vương Công Đạt CNTT ƯD 1068 1 CCCT010001 Trương Quốc Chí Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1069 2 CCCT010002 Lê Văn Dũng Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1070 3 CCCT010003 Lê Văn Đồng Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1071 4 CCCT010004 Nguyễn Quang Hiển Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1072 5 CCCT010005 Đỗ Văn Khoa Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1073 6 CCCT010006 Mai Thanh Khuê Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1074 7 CCCT010008 Dương Quốc Mẫn Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1075 8 CCCT010009 Đặng Xuân Tây Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1076 9 CCCT010010 Võ Ngọc Thủy Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1077 10 CCCT010011 Huỳnh Tân Viên Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1078 11 CCCT010012 Nguyễn Hoàng Vũ Thiết kế với sự trợ giúp của MT 1 (CAD1) 1 Phạm Anh Đức CNTT ƯD 1079 1 CCDH030027 Bùi Hải Anh Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1080 2 CCDH030028 Đàm Ngọc Châu Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1081 3 CCDH030029 Lê Thanh Dũng Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1082 4 CCDH030030 Đặng Thị Hạnh Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1083 5 CCDH030031 Nguyễn Viết Hồng Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1084 6 CCDH030032 Cao Thị Thu Hiền Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1085 7 CCDH030033 Chu Thị Huệ Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1086 8 CCDH030034 Lê Thanh Lan Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1087 9 CCDH030035 Trần Thị Liễu Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1088 10 CCDH030036 Lâm Thành Luân Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1089 11 CCDH030037 Lê Văn Minh Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1090 12 CCDH030038 Phan Thị Nguyệt Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1091 13 CCDH030039 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1092 14 CCDH030040 Ngô Hải Phong Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1093 15 CCDH030041 Hoàng Thị Phượng Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1094 16 CCDH030042 Trần Công Quá Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1095 17 CCDH030043 Thái Thị Quỳnh Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1096 18 CCDH030044 Trần Thị Thanh Tâm Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1097 19 CCDH030045 Trương Thị Thư Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1098 20 CCDH030046 Phan Thị Thanh Thảo Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1099 21 CCDH030047 Nguyễn Hoàng Phương Thảo Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1100 22 CCDH030048 Phạm Thị Thắm Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1101 23 CCDH030049 Nguyễn Thị Xuân Thủy Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1102 24 CCDH030050 Cao Mai Quỳnh Trang Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1103 25 CCDH030051 Lê Thị Huyền Trang Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1104 26 CCDH030052 Nguyễn Thị Mỹ Vân Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD 1105 27 CCDH030053 Trương Thị Xuân Trình bày bản thảo 2 Võ Thành Thiên CNTT ƯD
Cho hỏi vì sao không có lớp TM03F trong danh sách vậy. Sáng thứ 2 lớp TM03F cũng có đi học buổi sáng mà... Thầy Hiền xem lại danh sách giúp em với..! Em cảm ơn nhiều..
Bạn vào địa chỉ ftp://222.255.128.147 của trg xem Lớp mình cũng thế này... 4rum không có nhưng trên ftp thì có cả lớp luôn, có lẽ thầy nhầm lẫn đâu đó...
uhm cảm ơn duyen.online.it nha minh vào thử xem... ok rôi! hihi Một lần nữa xin cảm ơn bạn nha...! chúc bạn luôn hạnh phúc và vui vẻ....!!!!
Thế mà cứ tưởng lớp mình hk cần đi chào cờ chớ há há....để p/s giùm lun cho d ) duyen.only.it lớp tớ bán hoa 8/3 ý ạk, bạn nào mua ủng hộ cái, coi như giao lưu