1. Danh sách sinh viên tham dự chào cờ được công nhận: 1. CCVT020001 Nguyễn Phước Anh Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 2. CCVT020005 Lâm Quang Cảnh Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 3. CCVT020006 Trần Mạnh Cường Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 4. CCVT020007 Lê Công Hữu Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 5. CCVT020008 Nguyễn Văn Duẩn Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 6. CCVT020009 Nguyễn Vinh Duy Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 7. CCVT020010 Bùi Thị Điệp Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 8. CCVT020011 Nguyễn Tri Giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 9. CCVT020012 Nguyễn Văn Hải Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 10. CCVT020014 Nguyễn Thị Minh Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 11. CCVT020015 Trần Quang Hùng Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 12. CCVT020016 Thái Văn Hiệp Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 13. CCVT020017 Nguyễn Mạnh Hoàng Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 14. CCVT020018 Nguyễn Xuân Hòa Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 15. CCVT020019 Hồ Đắc Khoa Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 16. CCVT020020 Vương Thị Lương Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 17. CCVT020022 Trương Xuân Mạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 18. CCVT020023 Nguyễn Thị Thanh Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 19. CCVT020025 Đỗ Hồng Nhật Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 20. CCVT020026 Trần Thị Minh Phương Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 21. CCVT020028 Lê Hồng Phong Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 22. CCVT020032 Lê Đình Tấn Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 23. CCVT020034 Bùi Văn Thắng Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 24. CCVT020035 Nguyễn Thị Thanh Thúy Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 25. CCVT020037 Nguyễn Việt Tú Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 26. CCVT020038 Lê Bảo Trung Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 27. CCVT020039 Tạ Quang Trung Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 28. CCVT020040 Nguyễn Quang Tuân Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 29. CCVT020042 Trần Văn Tuyến Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 30. CCVT020043 Phạm Thị Nguyệt Vân Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 31. CCVT020048 Phạm Văn Bình Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 32. CCVT020049 Nguyễn Thị Kim Công Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 33. CCVT020050 Lê Viết Cảnh Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 34. CCVT020051 Nguyễn Thị Doan Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 35. CCVT020054 Lê Hoài Giang Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 36. CCVT020055 Nguyễn Thị Giang Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 37. CCVT020056 Nguyễn Văn Thanh Hải Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 38. CCVT020057 Nguyễn Kim Hải Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 39. CCVT020058 Trần Ngọc Hồng Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 40. CCVT020060 Hồ Viết Hòa Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 41. CCVT020061 Lê Thị Thanh Hoa Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 42. CCVT020063 Văn Thị Kiệm Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 43. CCVT020064 Nguyễn Hồng Loan Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 44. CCVT020065 Nguyễn Hữu Long Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 45. CCVT020066 Nguyễn Mùi Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 46. CCVT020067 Nguyễn Thị Diệu Nga Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 47. CCVT020068 Lê Thị Minh Nguyệt Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 48. CCVT020070 Ngô Văn Nhớ Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 49. CCVT020072 Ngô Hồng Phong Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 50. CCVT020073 Nguyễn Ngọc Nhật Quang Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 51. CCVT020075 Vũ Đình Tài Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 52. CCVT020080 Phạm Thị Thu Thủy Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 53. CCVT020087 Nguyễn Thị Thanh Vân Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 54. CCVT020089 Nguyễn Ngô Hữu Việt Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 55. CCVT020090 Lương Thị Quỳnh Vy Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 56. CCLT040114 Phạm Trần Thanh Vân Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 57. CCMA040032 Lê Thị Thu Thương Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 58. CCMA040080 Phan Thị Trang Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 59. CCMA040087 Lê Thị Thùy Dương Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 60. CCMA040088 Lê Thị Bảo Giang Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 61. CCMA040091 Trần Thị Kim Hiền Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 62. CCMA040092 Nguyễn Thị Hiền Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 63. CCMA040093 Phạm Thị Bích Hợp Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 64. CCMA040098 Đồng Thị Diễm Ly Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 65. CCMA040099 Trần Thị Thanh Ly Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 66. CCMA040100 Nguyễn Thị My Na Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 67. CCMA040106 Phạm Thị ánh Phương Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 68. CCMA040109 Trần Thị Quyên Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 69. CCMA040111 Võ Thị Kim Thanh Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 70. CCMA040112 Nguyễn Thị Thảo Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 71. CCMA040115 Trần Thị Thương Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 72. CCMA040117 Nguyễn Hồng Thúy Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 73. CCMA040119 Nguyễn Thị Thu Thủy Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 74. CCMA040122 Trương Thị Mỹ Trinh Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 75. CCMA040123 Nguyễn Thị Trinh Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 76. CCMA040124 Nguyễn Thị Tuyến Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 77. CCMA040127 Hàn Thị Xuân Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 78. CCTM040039 Huỳnh Thị Kiều Trinh Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 79. CCVT030096 Phạm Thị Thu Hiền Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 80. CCHT030001 Nguyễn Tân Bình Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 81. CCHT030002 Hoàng Văn Bảo Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 82. CCHT030003 Hoàng Văn Cường Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 83. CCHT030006 Lê Công Danh Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 84. CCHT030007 Phạm Đình Danh Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 85. CCHT030008 Đoàn Văn Dũng Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 86. CCHT030012 Nguyễn Thị Hồng Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 87. CCHT030013 Nguyễn Văn Hòa Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 88. CCHT030015 Nguyễn Lộc Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 89. CCHT030016 Nguyễn Văn Ngãi Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 90. CCHT030017 Lê Trọng Nguyên Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 91. CCHT030018 Lê Đình Nguyên Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 92. CCHT030021 Đỗ Thị Phượng Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 93. CCHT030024 Siu Đình Thân Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 94. CCHT030028 Lê Thị Thanh Thủy Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 95. CCHT030029 Nguyễn Văn Thương Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 96. CCHT030032 Tô Thị Tuyết Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 97. CCHT030033 Đoàn Thị Tý Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 98. CCHT030034 Nguyễn Tăng Khắc Viện Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 99. CCHT030035 Dương Quốc Việt Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 100. CCHT030036 Lê Anh Vũ Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 101. CCHT030037 Phạm Anh Vũ Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 102. CCMA040055 Nguyễn Thị Thúy Kiều Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 103. CCMA040070 Lưu Thị Thu Thảo Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 104. CCMA040074 Nguyễn Kim Thoa Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 105. CCMA040084 Mai Thị Thanh Vân Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 106. CCQC040037 Huỳnh Thị Bích Thủy Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 107. CCQC040046 Lê Thị Diểm Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 108. CCQC040047 Nguyễn Thị Thùy Dung Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 109. CCQC040051 Trần Thị Hoa Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 110. CCQC040052 Võ Thị Hồng Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 111. CCQC040059 Nguyễn Thị Mỹ Nhân Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 112. CCQC040061 Nguyễn Thị Thanh Phú Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 113. CCQC040066 Đỗ Thị Kim Thanh Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 114. CCQC040069 Lưu Thị út Thi Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 115. CCQC040071 Nguyễn Thị Anh Thư Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 116. CCQC040077 Nguyễn Thị ánh Tuyết Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 117. CCQC040144 Trần Thị Nữ Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 118. CCQC040181 Hồ Giang Oanh Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 119. CCQC040187 Phan Thị Thanh Tâm Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 120. CCQC040198 Hà Thị Thùy Trang Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 121. CCTM040250 Trương Thị Kim Yến Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 122. CCQC030111 Nguyễn Thị Hồng Thuyên Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 123. CCQC040029 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 124. CCQC040053 Phạm Thị Bá Lan Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 125. CCQC040123 Nguyễn Thị An Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 126. CCQC040124 Cái Lâm Anh Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 127. CCQC040125 Võ Thị Bé Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 128. CCQC040126 Phan Thị ánh Dung Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 129. CCQC040127 Nguyễn Thị Thu Hà Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 130. CCQC040128 Chế Thị Hạnh Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 131. CCQC040129 Phạm Thị Thu Hậu Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 132. CCQC040133 Nguyễn Thị Hoa Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 133. CCQC040134 Nguyễn Thị Hoài Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 134. CCQC040135 Dương Như Hồng Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 135. CCQC040136 Hoàng Thị Hường Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 136. CCQC040137 Huỳnh Thị Xuân Kiều Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 137. CCQC040138 Bùi Thị Lan Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 138. CCQC040139 Nguyễn Thị Lên Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 139. CCQC040140 Huỳnh Thị Mỹ Liên Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 140. CCQC040141 Lê Thị Diệu Liên Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 141. CCQC040145 Thiều Thị Mỹ Nữ Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 142. CCQC040146 Hồ Thị Oanh Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 143. CCQC040148 Phạm Thị Phượng Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 144. CCQC040149 Võ Thị Minh Tâm Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 145. CCQC040151 Dương Thị Thảo Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 146. CCQC040152 Trần Thị Thảo Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 147. CCQC040153 Nguyễn Thị Phương Thảo Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 148. CCQC040155 Lê Thị Thanh Thư Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 149. CCQC040156 Lê Thị Thủy Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 150. CCQC040157 Dương Thị Trang Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 151. CCQC040158 Dương Thị Thùy Trang Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 152. CCQC040159 Trần Thị Kiều Trinh Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 153. CCQC040160 Võ Thị Tú Trinh Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 154. CCQC040163 Huỳnh Thị Vy Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 155. CCMA040006 Ngô Thị Kim Hà Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 156. CCMA040015 Trần Thị ái Linh Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 157. CCMA040019 Phan Thị Rô Na Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 158. CCQC040078 Vương Thị Vân Uyên Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 159. CCTM040153 Trần Thị Thảo Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 160. CCTM040162 Hồ Ngọc Trung Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 161. CCTM040164 Nguyễn Đức Việt Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 162. CCTM040210 Nguyễn Thị Ngọc ánh Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 163. CCTM040211 Lương Thành Chính Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 164. CCTM040213 Đàm Quang Du Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 165. CCTM040215 Trương Thị Duyên Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 166. CCTM040216 Lê Thị Hằng Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 167. CCTM040218 Phan Thị Hiền Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 168. CCTM040220 Lê Hoàng Huy Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 169. CCTM040222 Hồ Thị Kim Lệ Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 170. CCTM040224 Phan Thanh Linh Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 171. CCTM040225 Nguyễn Hữu Lộc Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 172. CCTM040228 Lê Võ Hoàn Mỹ Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 173. CCTM040230 Lê Hồng Ngọc Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 174. CCTM040232 Bùi Phương Nhật Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 175. CCTM040233 Trần Lê Phương Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 176. CCTM040239 Trần Thị Thu Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 177. CCTM040240 Phan Thị Thanh Thu Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 178. CCTM040241 Phạm Thị Thương Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 179. CCTM040242 Mai Thị Xuân Thủy Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 180. CCTM040243 Lê Đình Tới Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 181. CCTM040245 Nguyễn Văn Tuấn Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 182. CCTM040246 Hà Nguyên Xuân Uyển Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 183. CCTM040248 Huỳnh Tấn Vũ Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 184. CCVT030001 Nguyễn Ngọc Anh Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 185. CCVT030003 Bùi Thanh Bình Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 186. CCVT030008 Nguyễn Quang Dũng Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 187. CCVT030009 Huỳnh Lệ Giang Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 188. CCVT030010 Hồ Sỹ Hoài Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 189. CCVT030011 Lê Xuân Hùng Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 190. CCVT030014 Dương Xuân Lai Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 191. CCVT030015 Nguyễn Viết Liêm Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 192. CCVT030017 Nguyễn Xuân Lộc Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 193. CCVT030019 Giản Thị Trà My Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 194. CCVT030020 Lương Đức Nam Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 195. CCVT030021 Trần Thị Nhung Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 196. CCVT030022 Bùi Đức Phúc Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 197. CCVT030023 Trần Minh Phụng Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 198. CCVT030024 Lương Văn Phượng Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 199. CCVT030028 Bùi Tấn Tài Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 200. CCVT030030 Nguyễn Thị Thảo Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 201. CCVT030031 Nguyễn Phước Thiện Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 202. CCVT030033 Trần Văn Thời Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 203. CCVT030034 Phan Thị Thu Thủy Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 204. CCVT030036 Nguyễn Hữu Trọng Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 205. CCVT030037 Mai Đăng Trung Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 206. CCVT030039 Trần Viết Tuấn Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 207. CCVT030041 Lưu Thị Tuyết Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 208. CCVT030042 Đoàn Anh Văn Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 209. CCVT030044 Hồ Thị Tường Vi Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 210. CCVT030054 Phạm Trung Hiếu Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 211. CCVT030099 Nguyễn Thanh Hữu Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 212. CCHT020006 Nguyễn Xuân Lộc An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 213. CCHT020007 Nguyễn Hồng Lĩnh An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 214. CCHT020009 Nguyễn Thị Na An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 215. CCHT020010 Huỳnh Thanh Nam An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 216. CCHT020014 Trương Công Thắng An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 217. CCHT020017 Nguyễn Trọng Trí An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 218. CCHT020018 Nguyễn Sĩ Tuấn An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 219. CCHT040023 Nguyễn Ngọc Thiện Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 220. CCLT040029 Hồ Đắc Tài Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 221. CCLT040064 Tưởng Thành Nhật Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 222. CCLT040083 Tạ Ngọc Hải Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 223. CCLT040087 Nguyễn Xuân Hữu Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 224. CCLT040088 Nguyễn Đặng Diễm Huy Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 225. CCLT040092 Nguyễn Xuân Long Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 226. CCLT040095 Phan Xuân Nam Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 227. CCLT040096 Phạm Văn Nguyên Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 228. CCLT040099 Phan Thành Phát Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 229. CCLT040101 Phạm Minh Phường Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 230. CCLT040105 Võ Thị Thanh Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 231. CCLT040106 Nguyễn Văn Thành Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 232. CCLT040108 Lê Chánh Thi Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 233. CCLT040110 Nguyễn Hoài Thương Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 234. CCLT040111 Đinh Ngọc Toàn Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 235. CCLT040112 Võ Minh Trí Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 236. CCLT020041 Đào Duy Bình Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 237. CCLT020043 Huỳnh Viết Cường Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 238. CCLT020044 Trần Văn Chương Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 239. CCLT020046 Trần Thị Hoài Diễm Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 240. CCLT020048 Nguyễn Văn Đạo Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 241. CCLT020051 Nguyễn Văn Hải Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 242. CCLT020052 Trần Nguyên Hải Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 243. CCLT020053 Lê Văn Hội Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 244. CCLT020055 Nguyễn Viết Hòa Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 245. CCLT020057 Huỳnh Kim Long Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 246. CCLT020059 Lê Văn Nam Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 247. CCLT020060 Huỳnh Công Nghĩa Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 248. CCLT020061 Nguyễn Hữu Lâm Nhân Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 249. CCLT020063 Lê Xuân Phú Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 250. CCLT020065 Nguyễn Văn Quý Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 251. CCLT020067 Ngô Đình Tình Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 252. CCLT020068 Lê Thiên Thành Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 253. CCLT020071 Vũ Văn Thuận Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 254. CCLT020074 Lê Trần Duy Trọng Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 255. CCLT020075 Nguyễn Anh Tuấn Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 256. CCLT020079 Nguyễn Thanh Vũ Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 257. CCLT030082 Võ Vương Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 258. CCLT030086 Trần Đình Quốc Công Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 259. CCLT030087 Võ Đăng Chương Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 260. CCLT030089 Lê Việt Dũng Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 261. CCLT030090 Đặng Công Hạnh Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 262. CCLT030094 Quách Sỹ Hoàng Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 263. CCLT030095 Nguyễn Tiến Hòa Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 264. CCLT030097 Hoàng Văn Anh Khoa Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 265. CCLT030099 Nguyễn Hữu Lực Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 266. CCLT030100 Nguyễn Tấn Nam Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 267. CCLT030101 Văn Thảo Nguyên Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 268. CCLT030102 Nguyễn Bình Nguyên Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 269. CCLT030103 Đoàn Văn Nhã Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 270. CCLT030104 Võ Ngọc Phi Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 271. CCLT030106 Phạm Đạt Phương Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 272. CCLT030107 Võ Phi Quân Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 273. CCLT030108 Phan Thanh Quốc Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 274. CCLT030115 Nguyễn Hoàng Thạch Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 275. CCLT030117 Nguyễn Duy Tứ Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 276. CCLT030119 Nguyễn Long Việt Trung Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 277. CCLT030120 Nguyễn Thanh Tuấn Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 278. CCLT030122 Lý Vinh Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 279. CCLT030123 Trần Quang Vinh Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 280. CCHT040001 Lê Cảnh Kim Anh Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 281. CCHT040002 Trần Đình Chiến Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 282. CCHT040005 Trần Quốc Diễn Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 283. CCHT040006 Nguyễn Quang Hải Dương Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 284. CCHT040007 Trần Thị Duyên Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 285. CCHT040008 Hoàng Ngọc Hải Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 286. CCHT040010 Nguyễn Thị Như Hoài Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 287. CCHT040013 Chung Khanh Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 288. CCHT040014 Nguyễn Phương Lâm Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 289. CCHT040016 Lê Đức Linh Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 290. CCHT040017 Bùi Văn Mẫn Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 291. CCHT040018 Lê Duy Minh Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 292. CCHT040019 Hoàng Xuân Thiên Minh Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 293. CCHT040020 Nguyễn Công Nhật Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 294. CCHT040021 Nguyễn Trung Quân Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 295. CCHT040022 Võ Chí Thành Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 296. CCHT040024 Lê Văn Thịnh Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 297. CCHT040025 Dư Thị Thơ Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 298. CCHT040027 Cao Thị Dương Thùy Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 299. CCHT040028 Võ Thị Thủy Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 300. CCHT040034 Trần Xuân Viện Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 301. CCHT040035 Lê Anh Việt Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 302. CCLT040041 Nguyễn Thị Âu Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 303. CCLT040054 Phạm Thị Hường Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 304. CCLT040068 Võ Tấn Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 305. CCLT040075 Nguyễn Phạm Trung Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 306. CCLT040063 Vũ Đức Ngộ Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 307. CCLT040109 Trần Văn Thuận Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 308. CCLT040116 Tăng Văn Bình Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 309. CCLT040120 Nguyễn Văn Đức Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 310. CCLT040121 Nguyễn Phạm Duy Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 311. CCLT040123 Huỳnh Tự Hạnh Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 312. CCLT040124 Nguyễn Ngọc Hoan Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 313. CCLT040128 Trần Thị Huyền Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 314. CCLT040134 Nguyễn Văn Luận Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 315. CCLT040135 Ngô Văn Mẫn Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 316. CCLT040140 Vũ Thị Phương Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 317. CCLT040141 Lê Quý Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 318. CCLT040144 Nguyễn Đình Thanh Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 319. CCLT040145 Dương Minh Thịnh Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 320. CCLT040146 Lê Thị Lệ Thủy Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 321. CCLT040149 Lê Văn Minh Trí Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 322. CCLT040150 Nguyễn Văn Trưởng Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 323. CCLT040017 Nguyễn Văn Linh Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 324. CCLT040076 Nông Văn Tuyên Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 325. CCLT040136 Đặng Tấn Na Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 326. CCMM040012 Nguyễn Mạnh Hùng Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 327. CCMM040026 Trần Ngọc Phúc Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 328. CCMM040060 Ngô Quang Minh Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 329. CCMM040069 Dương Công Thiên Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 330. CCMM040082 Nguyễn Trọng Bình Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 331. CCMM040086 Phan Ngọc Đức Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 332. CCMM040089 Đoàn Công Hậu Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 333. CCMM040090 Phan Hiệp Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 334. CCMM040091 Đoàn Thị Hòa Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 335. CCMM040095 Trần Ngọc Lợi Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 336. CCMM040096 Lê Xuân Nam Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 337. CCMM040097 Nguyễn Anh Nhất Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 338. CCMM040098 Võ Văn Nhiệm Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 339. CCMM040105 Vũ Văn Tân Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 340. CCMM040110 Nguyễn Xuân Thọ Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 341. CCMM040112 Nguyễn Hữu Toản Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 342. CCMM040116 Nguyễn Văn Vũ Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 343. CCTM030193 Nguyễn Tuấn Anh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 344. CCTM030212 Tưởng Thế Nguyên Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 345. CCLT030049 Phan Công Đức XML Hồ Văn Phi 346. CCLT030050 Trần Ngọc Hải XML Hồ Văn Phi 347. CCLT030054 Phùng Đông Hưng XML Hồ Văn Phi 348. CCLT030057 Nguyễn Văn Khánh XML Hồ Văn Phi 349. CCLT030063 Nguyễn Minh Nghĩa XML Hồ Văn Phi 350. CCLT030065 Phạm Thị Mai Phương XML Hồ Văn Phi 351. CCLT030066 Lê Duy Phước XML Hồ Văn Phi 352. CCLT030073 Doãn Thị Kim Thương XML Hồ Văn Phi 353. CCLT030078 Trần Ngọc Toàn XML Hồ Văn Phi 354. CCLT030079 Phạm Trương Trình XML Hồ Văn Phi 355. CCQC040001 Ngô Thị Ngọc ánh Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 356. CCQC040004 Nguyễn Thị Diễm Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 357. CCQC040005 Phạm Thị Điệp Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 358. CCQC040008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 359. CCQC040009 Trần Thị Hà Giang Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 360. CCQC040011 Hoàng Thị Hồng Hạnh Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 361. CCQC040013 Nguyễn Thị Kim Hòa Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 362. CCQC040015 Đỗ Thị Bích Huyền Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 363. CCQC040017 Lê Thị Lành Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 364. CCQC040018 Đặng Thị Li Li Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 365. CCQC040019 Lê Thị Bé Liên Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 366. CCQC040023 Đoàn Thị Ngọc Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 367. CCQC040024 Trần Thị Oanh Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 368. CCQC040025 Nguyễn Thị Kiều Oanh Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 369. CCQC040026 Phạm Ngọc Phú Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 370. CCQC040030 Nguyễn Thị Thanh Tâm Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 371. CCQC040031 Nguyễn Thị Anh Tặng Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 372. CCQC040032 Phạm Thị Thắng Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 373. CCQC040033 Mạc Thị Thanh Thanh Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 374. CCQC040034 Phạm Thị Phương Thảo Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 375. CCQC040036 Phạm Thị Ngàn Thương Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 376. CCQC040039 Lê Thị ánh Tuyết Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 377. CCQC040040 Nguyễn Thị Cẩm Vân Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 378. CCQC040142 Lê Thị Hoài Linh Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 379. CCTM030034 Trần Cao Trí Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 380. CCTM040161 Nguyễn Nhật Tịnh Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 381. CCTM040178 Nguyễn Thị Hòa Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 382. CCTM040186 Trần Thị Nghi Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 383. CCTM040200 Lưu Minh Thư Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 384. CCTM020030 Nguyễn Thị Thương Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 385. CCTM020041 Phan Thị Hồng Anh Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 386. CCTM020058 Thân Thị Lạng Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 387. CCTM020060 Nguyễn Thị Luyến Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 388. CCTM020062 Nguyễn Thị Diễm My Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 389. CCTM020063 Huỳnh Thị Nga Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 390. CCTM020064 Trương Thị Hồng Nghĩa Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 391. CCTM020067 Trương Thị Ni Ni Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 392. CCTM020071 Đặng Thị Mai Thơ Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 393. CCTM020073 Vương Thị Thu Thảo Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 394. CCTM020075 Nguyễn Thị Thúy Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 395. CCTM020077 Nguyễn Hoàng Trâm Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 396. CCMA040026 Huỳnh Thị Thu Sinh Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 397. CCMA040049 Nguyễn Thị Hằng Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 398. CCQC040164 Trần Thị á Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 399. CCQC040165 Trần Thị Thu Ba Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 400. CCQC040166 Nguyễn Thị Bích Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 401. CCQC040167 Trương Hồng Diễm Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 402. CCQC040168 Phạm Thị Thùy Dung Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 403. CCQC040170 Trương Thị Lệ Hằng Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 404. CCQC040171 Đỗ Thị Thanh Hoa Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 405. CCQC040172 Tống Thị Kiều Hoa Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 406. CCQC040173 Nguyễn Thị Thanh Hòa Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 407. CCQC040176 Phan Thị Liên Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 408. CCQC040177 Trần Thị Mỹ Linh Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 409. CCQC040178 Võ Thị Thúy Mơ Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 410. CCQC040179 Trần Thị Hoàng Mỹ Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 411. CCQC040182 Phạm Thị Hoàng Oanh Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 412. CCQC040183 Phan Thị ánh Pháp Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 413. CCQC040189 Trần Thị Phương Thảo Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 414. CCQC040190 Đoàn Thị Thu Thảo Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 415. CCQC040192 Hồ Thị Thương Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 416. CCQC040195 Nguyễn Thị Thu Thúy Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 417. CCQC040196 Nguyễn Thị Thủy Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 418. CCQC040197 Đỗ Thị Ngọc Tiên Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 419. CCQC040200 Đào Thị ánh Tuyết Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 420. CCQC040203 Phan Thụy Hoàng Vy Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 421. CCQC040010 Nguyễn Minh Hải Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 422. CCQC040014 Phùng Thị Hồng Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 423. CCTM040043 Trần Thị Phương Chi Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 424. CCTM040046 Trương Trần ánh Diệu Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 425. CCTM040048 Phan Phú Hiếu Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 426. CCTM040049 Nguyễn Văn Hoàng Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 427. CCTM040050 Lê Thị Thu Hương Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 428. CCTM040051 Lê Văn Khánh Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 429. CCTM040054 Lương Hoàng Lộc Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 430. CCTM040056 Nguyễn Thị Diễm My Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 431. CCTM040058 Đinh Thị Thảo Nguyên Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 432. CCTM040059 Nguyễn Hải Yến Nhi Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 433. CCTM040062 Trương Thị Oanh Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 434. CCTM040063 Trần Thị Kim Oanh Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 435. CCTM040065 Phan Thị Phương Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 436. CCTM040067 Nguyễn Thị Hoài Tâm Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 437. CCTM040068 Lê Bảo Thạch Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 438. CCTM040070 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 439. CCTM040071 Nguyễn Thị Phương Thu Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 440. CCTM040073 Trần Thị Phương Thủy Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 441. CCTM040074 Nguyễn Thường Tính Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 442. CCTM040075 Trần Thị Huỳnh Trâm Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 443. CCTM040076 Trần Thị Hoài Trang Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 444. CCTM040182 Phạm Thị Ngọc Linh Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 445. CCTM040184 Trương Thị Ngọc Mai Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 446. CCTM040226 Trương Thị Mai Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 447. CCMA030037 Phạm Thị Kim Yến Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 448. CCMA030040 Lê Thúy Diễm Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 449. CCMA030041 Nguyễn Thị Dịu Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 450. CCMA030042 Mai Thị Mỹ Duyên Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 451. CCMA030043 Lương Quỳnh Giang Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 452. CCMA030044 Phan Văn Hữu Hà Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 453. CCMA030045 Phạm Thị Mỹ Hạnh Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 454. CCMA030047 Phạm Ngọc Lâm Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 455. CCMA030048 Trần Thị Xuân Lành Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 456. CCMA030049 Nguyễn Thị Lộc Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 457. CCMA030050 Nguyễn Thị Bích Liên Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 458. CCMA030051 Ngô Thị Nhất Linh Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 459. CCMA030052 Võ Tùng Linh Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 460. CCMA030053 Mai Thị Kim Luyến Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 461. CCMA030054 Nguyễn Thị Mến Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 462. CCMA030055 Trần Thị Mỹ Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 463. CCMA030056 Trần Thị Nghĩ Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 464. CCMA030057 Đặng Thị Hương Nhi Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 465. CCMA030058 Hoàng Thị Nết Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 466. CCMA030062 Nguyễn Thị Đỗ Quyên Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 467. CCMA030063 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 468. CCMA030064 Nguyễn Xuân Tân Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 469. CCMA030065 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 470. CCMA030066 Đoàn Văn Thuận Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 471. CCMA030067 Trương Thị Anh Thúy Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 472. CCMA030069 Ngô Thị Hồng Trang Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 473. CCMA030070 Lưu Thị Thùy Trang Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 474. CCMA030071 Nguyễn Vũ Kiều Trinh Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 475. CCMA030073 Võ Thị Nam Uyên Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 476. CCMA030075 Trà Thị Như ý Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 477. CCMA030076 Nguyễn Thị Hải Yến Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 478. CCMA030001 Phạm Thị Cảnh Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 479. CCMA030002 Trần Quang Chưỡng Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 480. CCMA030004 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 481. CCMA030005 Nguyễn Thị Quỳnh Giao Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 482. CCMA030006 Đinh Tiến Hoàng Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 483. CCMA030007 Lê Hoàng Hảo Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 484. CCMA030008 Nguyễn Thị Thúy Hồng Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 485. CCMA030009 Nguyễn Thị Thúy Kiều Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 486. CCMA030010 Nguyễn Minh Lân Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 487. CCMA030012 Nguyễn Thị Kim Liên Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 488. CCMA030013 Ngô Tấn Lợi Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 489. CCMA030014 Huỳnh Luận Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 490. CCMA030016 Trịnh Khánh Ly Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 491. CCMA030017 Nguyễn Thị Mến Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 492. CCMA030019 Trương Thị Nguyệt Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 493. CCMA030020 Phạm Thị Nhung Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 494. CCMA030021 Nguyễn Thị Thu Oanh Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 495. CCMA030023 Nguyễn Vinh Quý Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 496. CCMA030024 Huỳnh Thị Sương Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 497. CCMA030025 Dương Thị Minh Tâm Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 498. CCMA030026 Nguyễn Hữu Thái Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 499. CCMA030028 Nguyễn Thị Thu Thủy Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 500. CCMA030029 Lương Thị Nguyên Tiên Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 501. CCMA030031 Võ Thị Thanh Trang Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 502. CCMA030032 Nguyễn Thị Tường Trang Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 503. CCMA030033 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 504. CCMA030035 Trần Hữu Minh Vương Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 505. CCMA030036 Võ Thụy Trúc Xinh Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 506. CCMA030038 Phan Thị Thu Yến Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 507. CCMA040005 Nguyễn Thị Trà Giang Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 508. CCMA040037 Nguyễn Thị Như Trí Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 509. CCMA040044 Nguyễn Thị Hoài Ân Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 510. CCMA040045 Nguyễn Thị ánh Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 511. CCMA040046 Nguyễn Thị Duyên Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 512. CCMA040047 Nguyễn Thị út Hà Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 513. CCMA040051 Huỳnh Thị Mỹ Hoa Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 514. CCMA040052 Trần Văn Hòa Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 515. CCMA040054 Phạm Thanh Huy Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 516. CCMA040056 Nguyễn Thị Lệ Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 517. CCMA040058 Nguyễn Thị Trà My Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 518. CCMA040059 Dương Thị Ly Na Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 519. CCMA040061 Bùi Thị Thanh Ngân Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 520. CCMA040062 Lê Thị Hồng Trinh Ngọc Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 521. CCMA040064 Nguyễn Thị Thảo Nhung Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 522. CCMA040065 Hồ Cát Phương Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 523. CCMA040066 Hoàng Thị Quí Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 524. CCMA040069 Phạm Thị Thanh Thảo Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 525. CCMA040071 Mai Thị Thu Thảo Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 526. CCMA040072 Mai Thị Thế Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 527. CCMA040073 Phạm Thị Thi Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 528. CCMA040077 Bùi Thị Thủy Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 529. CCMA040078 Trần Thị Thu Thủy Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 530. CCMA040082 Ngô Thành Trọng Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 531. CCMA040085 Trần Thị ánh Vy Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 532. CCQC040006 Nguyễn Thị Dung Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 533. CCQC040007 Nguyễn Thị Thảo Dung Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 534. CCQC040035 Nguyễn Thị Thu Thảo Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 535. CCQC040045 Võ Thị Minh Châu Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 536. CCQC040048 Nguyễn Lê Thị Lệ Duyên Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 537. CCQC040055 Châu Thị My Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 538. CCQC040057 Phan Thị Hồng Nguyệt Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 539. CCQC040072 Hồ Thị Thương Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 540. CCQC040079 Hồ Thị Vân Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 541. CCQC040003 Trần Thị Chung Quản trị học Lê Phước Cửu Long 542. CCQC040082 Bùi Thị Thu An Quản trị học Lê Phước Cửu Long 543. CCQC040083 Huỳnh Thùy Hồng Ân Quản trị học Lê Phước Cửu Long 544. CCQC040084 Nguyễn Văn Cẩn Quản trị học Lê Phước Cửu Long 545. CCQC040086 Đặng Thị Điểm Quản trị học Lê Phước Cửu Long 546. CCQC040087 Đỗ Thị Mai Diệp Quản trị học Lê Phước Cửu Long 547. CCQC040088 Nguyễn Đức Đỉnh Quản trị học Lê Phước Cửu Long 548. CCQC040089 Đoàn Thị Thanh Hải Quản trị học Lê Phước Cửu Long 549. CCQC040090 Nguyễn Thị Hằng Quản trị học Lê Phước Cửu Long 550. CCQC040092 Phạm Thị Như Hiếu Quản trị học Lê Phước Cửu Long 551. CCQC040093 Nguyễn Thị Hoàng Quản trị học Lê Phước Cửu Long 552. CCQC040094 Hồ Nguyễn Đăng Khoa Quản trị học Lê Phước Cửu Long 553. CCQC040095 Hồ Thị Hương Lan Quản trị học Lê Phước Cửu Long 554. CCQC040096 Nguyễn Thị Lê Quản trị học Lê Phước Cửu Long 555. CCQC040097 Võ Thị Ly Quản trị học Lê Phước Cửu Long 556. CCQC040098 Nguyễn Nhật Minh Quản trị học Lê Phước Cửu Long 557. CCQC040099 Lê Thị Thúy Nga Quản trị học Lê Phước Cửu Long 558. CCQC040100 Ông Thị Thúy Nga Quản trị học Lê Phước Cửu Long 559. CCQC040101 Lê Thị Tú Nhi Quản trị học Lê Phước Cửu Long 560. CCQC040102 Võ Thị Như Quản trị học Lê Phước Cửu Long 561. CCQC040104 Lý Thị Mỹ Ni Quản trị học Lê Phước Cửu Long 562. CCQC040106 Nguyễn Thị Phương Quản trị học Lê Phước Cửu Long 563. CCQC040107 Trần Nguyên Thanh Tâm Quản trị học Lê Phước Cửu Long 564. CCQC040109 Nguyễn Duy Tâm Quản trị học Lê Phước Cửu Long 565. CCQC040110 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị học Lê Phước Cửu Long 566. CCQC040111 Võ Thị Anh Thi Quản trị học Lê Phước Cửu Long 567. CCQC040112 Trần Thị Anh Thư Quản trị học Lê Phước Cửu Long 568. CCQC040113 Đỗ Thị Hòa Thương Quản trị học Lê Phước Cửu Long 569. CCQC040114 Hoàng Thị Thúy Quản trị học Lê Phước Cửu Long 570. CCQC040115 Nguyễn Thị Tiên Quản trị học Lê Phước Cửu Long 571. CCQC040117 Phan Đỗ Ngọc Uyên Quản trị học Lê Phước Cửu Long 572. CCQC040118 Phan Thị Vân Quản trị học Lê Phước Cửu Long 573. CCQC040119 Võ Nguyễn Tường Vi Quản trị học Lê Phước Cửu Long 574. CCQC040120 Nguyễn Thị Tường Vi Quản trị học Lê Phước Cửu Long 575. CCQC040121 Trần Thị Tường Vi Quản trị học Lê Phước Cửu Long 576. CCQC040169 Lê Thị Thu Hà Quản trị học Lê Phước Cửu Long 577. CCMA040028 Lê Văn Thanh Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 578. CCTM040082 Đặng Thị Vân Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 579. CCTM040084 Đặng Thị Hồng An Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 580. CCTM040085 Lê Thị Châu Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 581. CCTM040086 Quách Như Bảo Châu Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 582. CCTM040087 Huỳnh Đình Chính Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 583. CCTM040088 Nguyễn Thị Tuyết Diễm Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 584. CCTM040090 Nguyễn Thái Hải Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 585. CCTM040091 Lê Thị Hằng Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 586. CCTM040092 Võ Thị Hạnh Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 587. CCTM040093 Trương Thị Hạnh Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 588. CCTM040094 Trần Trọng Hiếu Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 589. CCTM040095 Nguyễn Quốc Hoàng Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 590. CCTM040096 Lê Thị Phương Hồng Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 591. CCTM040097 Đỗ Thị Thiên Hương Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 592. CCTM040098 Đoàn Ngọc Kiên Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 593. CCTM040100 Huỳnh Thị Loan Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 594. CCTM040101 Phan Đức Lộc Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 595. CCTM040103 Nguyễn Thị Mến Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 596. CCTM040104 Võ Văn Nam Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 597. CCTM040106 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 598. CCTM040107 Nguyễn Văn Nhân Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 599. CCTM040109 Trần Thị Hằng Ny Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 600. CCTM040110 Lê Đình Phương Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 601. CCTM040111 Phan Thị Mỹ Phương Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 602. CCTM040112 Hoàng Minh Phương Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 603. CCTM040113 Nguyễn Bá Quỳnh Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 604. CCTM040115 Ngô Thị Thu Thảo Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 605. CCTM040117 Trương Thị Thu Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 606. CCTM040119 Ngô Thị Thanh Thúy Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 607. CCTM040120 Nguyễn Thị Thủy Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 608. CCTM040123 Tăng Phi Tuấn Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 609. CCTM040236 Nguyễn Thị Thảo Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 610. CCQC030082 Trần Thị Mỹ Chi Thương mại điện tử Trần Quang Tính 611. CCQC030089 Nguyễn Thị ánh Hồng Thương mại điện tử Trần Quang Tính 612. CCQC030090 Trần Thị Hòa Thương mại điện tử Trần Quang Tính 613. CCQC030097 Nguyễn Thị ý Nguyện Thương mại điện tử Trần Quang Tính 614. CCQC030099 Nguyễn Thị Thành Nhung Thương mại điện tử Trần Quang Tính 615. CCQC030102 Lê Hồng Quân Thương mại điện tử Trần Quang Tính 616. CCQC030104 Võ Thị Hồng Tươi Thương mại điện tử Trần Quang Tính 617. CCQC030115 Lê Thị Hạ Uyên Thương mại điện tử Trần Quang Tính 618. CCQC030119 Nguyễn Thị Nhật ánh Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 619. CCQC030120 Nguyễn Thị Diệp Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 620. CCQC030121 Trương Thị Thùy Dung Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 621. CCQC030125 Nguyễn Thị Hương Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 622. CCQC030127 Nguyễn Hồ Bích Huyền Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 623. CCQC030129 Đặng Thị Bích Hoa Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 624. CCQC030130 Mai Thị Mỹ Khuyên Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 625. CCQC030133 Trần Thị Yến Loan Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 626. CCQC030134 Trần Thị Ly Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 627. CCQC030135 Nguyễn Thị My My Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 628. CCQC030136 Nguyễn Thị Kiều Mỹ Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 629. CCQC030138 Nguyễn Thị Mỹ Nhân Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 630. CCQC030139 Huỳnh Ngọc Quỳnh Nhi Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 631. CCQC030140 Bùi Thị Mi Ni Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 632. CCQC030141 Trần Thị Mỹ Phương Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 633. CCQC030143 Trần Thị Xuân Quỳnh Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 634. CCQC030145 Lê Thị Hồng Tâm Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 635. CCQC030146 Trương Thị Minh Tài Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 636. CCQC030147 Nguyễn Thị Kiều Thương Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 637. CCQC030148 Nguyễn Thị Thành Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 638. CCQC030150 Lê Đức Thiện Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 639. CCQC030152 Trương Thị Thứ Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 640. CCQC030153 Trần Nguyễn Thanh Tùng Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 641. CCQC030155 Hồ Hoàng Vi Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 642. CCDH040001 Nguyễn Thị Thanh An Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 643. CCDH040002 Dương Thị Ngọc Bích Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 644. CCDH040003 Trương Duy Cương Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 645. CCDH040005 Nguyễn Tấn Hậu Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 646. CCDH040007 Đoàn Thị Kim Hiếu Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 647. CCDH040008 Lê Thị Hòa Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 648. CCDH040009 Phạm Văn Khanh Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 649. CCDH040010 Lương Thị Thúy Kiều Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 650. CCDH040013 Bùi Thị Minh Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 651. CCDH040014 Nguyễn Thị Hà My Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 652. CCDH040015 Nguyễn Văn Năm Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 653. CCDH040016 Huỳnh Thanh Nghĩa Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 654. CCDH040017 Nguyễn Yến Ngọc Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 655. CCDH040018 Đặng Thị Nhung Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 656. CCDH040021 Lê Văn Quảng Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 657. CCDH040024 Nguyễn Thị Minh Thảo Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 658. CCDH040025 Hoàng Thị Phương Thảo Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 659. CCDH040027 Võ Phan Ngọc Thị H Thu Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 660. CCDH040028 Hồ Thị Hoài Thương Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 661. CCDH040029 Phạm Thị Trang Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 662. CCDH020032 Ngô Tuấn Anh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 663. CCDH020033 Lê Diệu Bang Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 664. CCDH020034 Nguyễn Đức Cường Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 665. CCDH020035 Mã Thị Đào Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 666. CCDH020038 Trương Thị Hà Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 667. CCDH020039 Nguyễn Thị Hằng Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 668. CCDH020040 Nguyễn Thị Minh Hiếu Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 669. CCDH020041 Nguyễn Thị Hòa Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 670. CCDH020042 Thái Thị Ngọc Huệ Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 671. CCDH020043 Lê Thị Huyền Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 672. CCDH020047 Nguyễn Trường Nhật Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 673. CCDH020050 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 674. CCDH020056 Trương Thị Tố Trinh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 675. CCDH020061 Huỳnh Thị Thúy Vân Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 676. CCVT030032 Hồ Quốc Thọ Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 677. CCVT030045 Hoàng Thị ái Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 678. CCVT030046 Lê Xuân Anh Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 679. CCVT030048 Nguyễn Văn Chung Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 680. CCVT030050 Phạm Văn Dũng Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 681. CCVT030051 Nguyễn Trúc Giang Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 682. CCVT030052 Trần Văn Hảo Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 683. CCVT030053 Nguyễn Sĩ Hiếu Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 684. CCVT030055 Đỗ Văn Hoạt Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 685. CCVT030059 Lê Công Linh Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 686. CCVT030063 Võ Thị Ngọc Mỹ Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 687. CCVT030064 Hồ Thị Thúy Nga Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 688. CCVT030066 Nguyễn Văn Phú Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 689. CCVT030071 Nguyễn Vũ Tài Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 690. CCVT030073 Nguyễn Trung Thành Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 691. CCVT030074 Nguyễn Văn Thạnh Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 692. CCVT030075 Trần Đình Thế Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 693. CCVT030076 Nguyễn Hồng Thịnh Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 694. CCVT030077 Hồ Thị Lệ Thu Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 695. CCVT030078 Lê Văn Tiến Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 696. CCVT030079 Mai Duy Trinh Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 697. CCVT030082 Phạm Thế Trường Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 698. CCVT030083 Nguyễn Hoàng Tú Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 699. CCVT030084 Trần Văn Tuấn Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 700. CCVT030085 Dương Thị Hồng Vân Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 701. CCVT030086 Phạm Hoàng Vĩ Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 702. CCVT030088 Phan Minh Hoàng Vũ Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 703. CCVT030089 Nguyễn Thiện Vỹ Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 704. CCVT030100 Phan Trung Kiên Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 705. CCVT030127 Đinh Ngọc Tuấn Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 2. Danh sách sinh viên có mặt nhưng ngồi sai sơ đồ bố trí (xem như vắng): 1. CCHT030020 Bùi Minh Phước Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 2. CCHT030023 Lê Thanh Tâm Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 3. CCLT040053 Võ Văn Hùng Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 4. CCLT040100 Nguyễn Quốc Phú Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 5. CCMM040028 Hứa Văn Bảo Quốc Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 6. CCHT040030 Nguyễn Duy Trinh Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 7. CCHT040032 Trần Văn Tú Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 8. CCLT040138 Nguyễn Thanh Nhàn Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 9. CCTM040002 Lê Ngọc ánh Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 10. CCTM040181 Hồ Đình Khuê Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 11. CCTM040187 Phùng Trọng Nghĩa Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 12. CCLT040025 Hoàng Đức Phong Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 13. CCTM040026 Bùi Thị Thúy Oanh Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 14. CCTM040035 Nguyễn Thị Thúy Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 15. CCTM040126 Nguyễn Thị Kim Chi Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 16. CCTM040129 Nguyễn Việt Dũng Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 17. CCTM040134 Phạm Công Hoàng Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 18. CCTM040135 Đoàn Viết Khanh Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 19. CCTM040136 Trương Thị Thùy Liên Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 20. CCTM040140 Võ Thị Trúc Ly Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 21. CCTM040141 Thái Thị Cẩm Ly Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 22. CCTM040144 Nguyễn Thị Nga Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 23. CCTM040149 Nguyễn Đình Pho Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 24. CCTM040150 Trần Thị Phượng Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 25. CCTM040151 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 26. CCTM040154 Lương Thị Hồng Thảo Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 27. CCTM040160 Nguyễn Thuyền Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 28. CCTM040165 Lê Thị Việt Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 29. CCTM040166 Nguyễn Văn Việt Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 30. CCTM040205 Trần Thị Tư Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 31. CCMM040055 Nguyễn Việt Khoa Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 32. CCTM040170 Hoàng Thị Dung Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 33. CCTM040171 Trần Thị Kim Dung Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 34. CCTM040173 Lê Thị Thu Hà Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 35. CCTM040176 Nguyễn Thị Lệ Hằng Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 36. CCTM040180 Trần Thị Huyền Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 37. CCTM040188 Mai Văn Nhân Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 38. CCTM040190 Đỗ Thị Phúc Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 39. CCTM040193 Nguyễn Thị Mỹ Quyên Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 40. CCTM040197 Hứa Thị Phương Thảo Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 41. CCTM040198 Nguyễn Thị Như Thảo Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 42. CCTM040199 Võ Thị Đức Thu Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 43. CCTM040201 Đỗ Thị Thường Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 44. CCMM030082 Nguyễn Tiến Dương Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 45. CCMM030085 Trương Văn Đông Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 46. CCMM030091 Nguyễn Thị Minh Hiền Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 47. CCMM030092 Phạm Văn Hưng Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 48. CCMM030097 Phan Thị Diễm Miên Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 49. CCMM030107 Nguyễn Trường Thành Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 50. CCMM030110 Phạm Trịnh Thị Lệ Thu Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 51. CCMM030112 Chúc Trần Trung Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 52. CCMM030117 Trần Minh Vương Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 53. CCMM040085 Nguyễn Thanh Định Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 54. CCMM040099 Nguyễn Thị Nhung Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 55. CCMM040102 Phạm Quý Quyền Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 56. CCMM040104 Trần Duy Tân Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 57. CCHT040037 Hồ Lễ Vũ Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 58. CCTM030079 Nguyễn Thị Hồng Anh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 59. CCTM030080 Huỳnh Thị Xuân Ba Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 60. CCTM030081 Phạm Thị Mỹ Chi Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 61. CCTM030083 Phan Thị Kỳ Duyên Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 62. CCTM030085 Đổ Ngọc Hân Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 63. CCTM030095 Lê Thị Tuyết Ngân Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 64. CCTM030096 Lê Hồng Ngọc Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 65. CCTM030107 Thái Thị Thương Thương Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 66. CCTM030109 Nguyễn Thị Thu Thủy Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 67. CCTM030111 Nguyễn Thị Thùy Trang Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 68. CCTM030113 Nguyễn Hữu Trương Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 69. CCTM030195 Ung Thị Cúc Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 70. CCTM030197 Nguyễn Khắc Đạt Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 71. CCTM030198 Nguyễn Thị Giảng Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 72. CCTM030199 Võ Thị Hà Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 73. CCTM030202 Huỳnh Hữu Hòa Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 74. CCTM030204 Phan Thị Huyền Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 75. CCTM030205 Bùi Thị Thúy Kiều Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 76. CCTM030207 Nguyễn Văn Lực Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 77. CCTM030208 Lê Đăng Lựu Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 78. CCTM030209 Lê Thị Quỳnh Mơ Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 79. CCTM030211 Trần Thị Nga Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 80. CCTM030213 Đặng Thị Hồ Nhi Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 81. CCTM030215 Huỳnh Thị Phượng Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 82. CCTM030223 Nguyễn Thị Thúy Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 83. CCTM030225 Võ Thị Tố Trinh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 84. CCTM030227 Đinh Thị Thảo Uyên Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 85. CCTM030228 Trần Tường Vi Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 86. CCTM030143 Nguyễn Ngọc Anh Sơn Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 87. CCTM030144 Nguyễn Thị Thúy Tâm Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 88. CCTM030153 Phạm Thị Bích Vân Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 89. CCTM030157 Nguyễn Thị Chuyên Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 90. CCTM030158 Nguyễn Thị Dung Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 91. CCTM030159 Đặng Kỳ Duyên Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 92. CCTM030162 Nguyễn Hồng Hải Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 93. CCTM030163 Lê Thanh Hồng Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 94. CCTM030166 Châu Đức Kiên Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 95. CCTM030167 Nguyễn Thị Xuân Lê Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 96. CCTM030168 Nguyễn Triệu Linh Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 97. CCTM030169 Nguyễn Thị Lực Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 98. CCTM030170 Nguyễn Thị Mai Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 99. CCTM030176 Lê Thị Nhì Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 100. CCTM030177 Ngô Thị Kiều Oanh Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 101. CCTM030181 Nguyễn Thị Sang Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 102. CCTM030182 Trần Thị Anh Tâm Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 103. CCTM030185 Nguyễn Gia Thịnh Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 104. CCTM030186 Nguyễn Thị Thanh Thủy Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 105. CCTM030188 Nguyễn Cửu Trường Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 106. CCTM030190 Phan Thị Kim Tuyến Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 107. CCTM030191 Huỳnh Thị Vương Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 108. CCTM030192 Trương Quang Vĩnh Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 109. CCLT030048 Lâm Đức XML Hồ Văn Phi 110. CCLT030056 Phan Minh Hoàng XML Hồ Văn Phi 111. CCTM040124 Nguyễn Thanh Văn Viên Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 3. Danh sách sinh viên có 02 phiếu điểm danh (xem là vắng vì xét trường hợp điểm danh hộ): 1. CCVT020031 Trần Đình Tân Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 2. CCMA040103 Hoàng Hồng Nha Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 3. CCQC040143 Đoàn Thị Kim Nghĩa Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 4. CCLT040081 Lê Trung Diện Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 5. CCLT040085 Nguyễn Đăng Minh Hoàng Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 6. CCLT030085 Huỳnh Ngọc Ân Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 7. CCLT030096 Trần Đình Khánh Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 8. CCLT040059 Ông Thị Hà My Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 9. CCLT040122 Nguyễn Thị Hạnh Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 10. CCTM030171 Nguyễn Thị Mơ Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 11. CCTM030184 Trần Thị Bích Thảo Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 12. CCTM040174 Hồ Thị Thanh Hải Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 13. CCMA030011 Bùi Thị Xuân Lộc Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 14. CCQC040050 Hồ Thị Hà Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 15. CCQC040105 Ngô Thị Kim Phương Quản trị học Lê Phước Cửu Long 16. CCQC040185 Huỳnh Thị Kim Quý Quản trị học Lê Phước Cửu Long 17. CCTM040114 Văn Phú Thanh Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 18. CCQC030151 Trần Thị Thu Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 19. CCDH020036 Trần Thị Duyên Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 20. CCDH020037 Nguyễn Thị Ngọc Hà Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 21. CCDH020044 Lê Thị Hồng Lạc Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 22. CCDH020058 Lê Ngọc Trọng Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 23. CCDH020059 Phạm Đăng Tựu Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 24. CCDH020062 Phạm Thanh Vũ Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 4. Danh sách sinh viên không tham dự chào cờ: 1. CCLT030112 Hồ Minh Tâm Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 2. CCVT020003 Trương Thế Anh Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 3. CCVT020030 Nguyễn Ngọc Quy Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 4. CCVT020036 Nguyễn Thanh Tiến Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 5. CCVT020046 Phạm Ngọc Anh Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 6. CCVT020052 Nguyễn Quyết Đạt Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 7. CCVT020053 Lê Quang Ghin Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 8. CCVT020059 Nguyễn Phương Hùng Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 9. CCVT020062 Lê Văn Huy Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 10. CCVT020074 Đặng Thanh Sơn Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 11. CCVT020076 Trần Văn Tấn Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 12. CCVT020077 Lê Tấn Thành Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 13. CCVT020081 Thiều Thanh Tùng Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 14. CCVT020082 Trần Văn Tú Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 15. CCVT020083 Nguyễn Văn Trường Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 16. CCVT020085 Nguyễn Cao Tuấn Tư tưởng Hồ Chí Minh Trần Văn Thái 17. CCLT040009 Nguyễn Minh Hạnh Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 18. CCMA040031 Phùng Nguyên Dạ Thảo Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 19. CCMA040089 Trương Thị Minh Hải Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 20. CCMA040090 Nguyễn Thị Dịu Hiền Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 21. CCMA040094 Trần Thị Diễm Hương Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 22. CCMA040097 Trần Tiểu Ly Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 23. CCMA040102 Nguyễn Thị Nghiêm Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 24. CCMA040104 Đỗ Thị Tố Nữ Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 25. CCMA040108 Phạm Thị Phương Quế Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 26. CCMA040110 Bùi Thị Sự Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 27. CCMA040113 Lê Mậu Thịnh Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 28. CCMA040118 Ngô Thị Thanh Thủy Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 29. CCMA040120 Nguyễn Thị Thu Thủy Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 30. CCMA040125 Phạm Thị Ngọc Vi Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 31. CCMA040126 Lê Bá Vũ Tiếng Anh 2 Trần Thị Thùy Liên 32. CCHT030004 Thái Châu Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 33. CCHT030005 Nguyễn Văn Chinh Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 34. CCHT030009 Lê Trọng Duy Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 35. CCHT030011 Mai Phước Trường Định Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 36. CCHT030022 Phạm Sơn Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 37. CCHT030025 Võ Văn Thắng Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 38. CCHT030026 Phạm Ngọc Thanh Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 39. CCHT030027 Nguyễn Văn Thịnh Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 40. CCHT030030 Trần Quang Tùng Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 41. CCHT030031 Vi Hồng Tuấn Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 42. CCLT030124 Nguyễn Hữu Xa Tiếng Anh CN KHMT Nguyễn Thị Thanh Huy 43. CCMA040004 Vũ Thị Duyên Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 44. CCMA040105 Trần Thị Mỹ Phương Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 45. CCQC030066 Cao Thị Thương Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 46. CCQC030077 Lương Thị Tố Uyên Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 47. CCQC030085 Phan Anh Đức Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 48. CCQC040042 Lê Thị Kim Anh Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 49. CCQC040043 Nguyễn Thị ánh Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 50. CCQC040049 Nguyễn Thị Duyên Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 51. CCQC040054 Nguyễn Thị Bích Lê Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 52. CCQC040056 Ngô Kiều My Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 53. CCQC040060 Phạm Thị Kim Oanh Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 54. CCQC040062 Nguyễn Thị Hồng Phức Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 55. CCQC040063 Vũ Thị Phương Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 56. CCQC040064 Đinh Thị Phong Sương Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 57. CCQC040065 Hồ Thị Mỹ Sương Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 58. CCQC040067 Đặng Thị Thảo Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 59. CCQC040073 Nguyễn Thị Thu Thùy Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 60. CCQC040074 Trần Thị Lệ Thủy Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 61. CCQC040075 Huỳnh Cao Huyền Trâm Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 62. CCQC040076 Ngô Phạm Uyên Trinh Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 63. CCQC040081 Nguyễn Nguyệt Vũ Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 64. CCTM030056 Đặng Ngọc Nam Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 65. CCTM030060 Phan Thị Thanh Nhàn Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 66. CCTM030063 Đinh Công Phúc Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 67. CCTM040072 Phạm Thị Hồng Thúy Toán kinh tế Hoàng Nhật Quy 68. CCQC040130 Phạm Đình Hiển Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 69. CCQC040132 Cao Huy Hiệu Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 70. CCQC040147 Bùi Lan Phương Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 71. CCQC040150 Nguyễn Thị Minh Tâm Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 72. CCQC040154 Trần Thị Thoại Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 73. CCQC040162 Nguyễn Thị ái Vân Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 74. CCTM030194 Huỳnh Phước Có Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 75. CCTM040017 Đỗ Ngọc Hùng Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 76. CCTM040036 Huỳnh Ngọc Tiệp Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 77. CCTM040053 Trần Thị Lịch Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 78. CCTM040148 Nguyễn Thị Kim Oanh Toán kinh tế Trần Thị Bích Hòa 79. CCQC030004 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 80. CCQC030023 Trần Thị Bích Ni Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 81. CCQC030117 Trần Thị Tường Vy Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 82. CCTM030028 Lê Thành Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 83. CCTM030037 Đỗ Quang Vinh Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 84. CCTM030042 Lê Ngọc Châu Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 85. CCTM040009 Huỳnh Đức Hai Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 86. CCTM040214 Lê Ngọc Quốc Dũng Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 87. CCTM040217 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 88. CCTM040219 Nguyễn Quang Hòa Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 89. CCTM040221 Phạm Lanh Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 90. CCTM040223 Nguyễn Thị Linh Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 91. CCTM040231 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 92. CCTM040237 Nguyễn Thị Thi Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 93. CCTM040247 Nguyễn ái Vân Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 94. CCTM040249 Phan Phương Vũ Toán kinh tế Hồ Thị Hồng Liên 95. CCVT030002 Đặng Thị Ngọc Anh Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 96. CCVT030004 Nguyễn Văn Bình Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 97. CCVT030005 Lê Hồng Chiến Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 98. CCVT030006 Nguyễn Ngọc Cường Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 99. CCVT030007 Võ Công Điễn Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 100. CCVT030012 Nguyễn Trường Hùng Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 101. CCVT030013 Nguyễn Duy Khánh Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 102. CCVT030016 Lê Đức Linh Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 103. CCVT030027 Nguyễn Văn Tám Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 104. CCVT030029 Huỳnh Quốc Thái Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 105. CCVT030035 Hoàng Thanh Toàn Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 106. CCVT030038 Lưu Thành Trung Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 107. CCVT030040 Nguyễn Thanh Tùng Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 108. CCVT030043 Trần Lê Văn Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 109. CCVT030095 Lê Tấn Hậu Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 110. CCVT030124 Huỳnh Văn Tiển Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 111. CCVT030128 Hồ Hữu Tuấn Hóa học đại cương Phan Thị Quỳnh Thy 112. CCHT020001 Trương Hùng Anh An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 113. CCHT020002 Lê Dương Hoàng Diệp An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 114. CCHT020003 Võ Văn Dũng An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 115. CCHT020005 Kỳ Xuân Lâm An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 116. CCHT020008 Trần Đức Luận An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 117. CCHT020011 Hồ Văn Nhựt An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 118. CCHT020012 Trần Hoàng Sơn An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 119. CCHT020013 Nguyễn Văn Tám An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 120. CCHT020015 Lê Xuân Thu An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 121. CCHT020016 Lê Văn Trường An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 122. CCHT020019 Nguyễn Hữu Tín An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 123. CCHT020020 Nguyễn Trần Vũ An toàn cơ sở dữ liệu Nguyễn Phương Tâm 124. CCLT040007 Nguyễn Văn Duy Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 125. CCLT040022 Ngô Đình Ngọc Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 126. CCLT040073 Nguyễn Chánh Tín Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 127. CCLT040079 Trần ánh Bang Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 128. CCLT040082 Trần Ngọc Duy Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 129. CCLT040084 Mai Văn Hiếu Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 130. CCLT040086 Nguyễn Thanh Huệ Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 131. CCLT040091 Phạm Hoàng Long Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 132. CCLT040093 Nguyễn Quang Mẫn Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 133. CCLT040094 Nguyễn Thị Na Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 134. CCLT040098 Nguyễn Minh Nhựt Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 135. CCLT040102 Trần Vũ Quốc Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 136. CCLT040103 Đỗ Trường Sơn Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 137. CCLT040115 Trương Hoài Vũ Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 138. CCLT040148 Nguyễn Văn Toàn Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 139. CCMM040010 Nguyễn Đức Hiền Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 140. CCMM040025 Huỳnh Đức Phúc Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 141. CCMM040032 Trần Văn Thân Cấu trúc máy tính Văn Hùng Trọng 142. CCLT020004 Lê Trịnh Chánh Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 143. CCLT020025 Trương Hồng Quân Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 144. CCLT020042 Phạm Thành Công Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 145. CCLT020045 Nguyễn Khắc Chinh Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 146. CCLT020049 Nguyễn Minh Đức Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 147. CCLT020054 Lâm Thành Hiển Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 148. CCLT020056 Đặng Sỉ Kỳ Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 149. CCLT020058 Nguyễn Đức Minh Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 150. CCLT020062 Nguyễn Thanh Phường Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 151. CCLT020066 Lê Thái Sơn Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 152. CCLT020069 Dương Cao Thắng Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 153. CCLT020070 Phạm Phú Thịnh Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 154. CCLT020072 Nguyễn Thanh Tùng Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 155. CCLT020073 Nguyễn Văn Túy Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 156. CCLT020076 Đinh Công Tuấn Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 157. CCLT020078 Hoàng Văn Việt Kỹ thuật kiểm thử PM Nguyễn Quang Vũ 158. CCLT030013 Huỳnh Trọng Hưng Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 159. CCLT030020 Nguyễn Hoài Nam Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 160. CCLT030022 Nguyễn Đông Nhựt Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 161. CCLT030025 Nguyễn Ngọc Thiên Quân Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 162. CCLT030041 Nguyễn Nhất Vi Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 163. CCLT030091 Phan Văn Hai Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 164. CCLT030092 Trần Viết Hùng Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 165. CCLT030093 Trần Hải Hưng Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 166. CCLT030098 Đỗ Đức Lâm Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 167. CCLT030105 Trương Hồng Phúc Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 168. CCLT030109 Hứa Văn Ri Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 169. CCLT030110 Ngô Văn Sang Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 170. CCLT030111 Nguyễn Đức Sỹ Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 171. CCLT030113 Trần Văn Thành Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 172. CCLT030121 Nguyễn Chí Tín Lập trình C++ Nguyễn Văn Hùng 173. CCMM020017 Nguyễn Khoa Nguyên Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 174. CCMM020021 Trần Văn Phước Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 175. CCMM020026 Nguyễn Quang Tưởng Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 176. CCMM020029 Nguyễn Thiện Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 177. CCMM020030 Phạm Đức Toàn Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 178. CCMM020036 Đoàn Ngọc Vũ Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 179. CCMM020038 Hà Ngọc Anh Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 180. CCMM020039 Lê Đức Anh Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 181. CCMM020040 Nguyễn Quốc Bảo Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 182. CCMM020043 Lương Bá Đạt Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 183. CCMM020044 Nguyễn Ngọc Điện Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 184. CCMM020045 Trương Văn Anh Đức Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 185. CCMM020047 Lê Văn Hiếu Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 186. CCMM020048 Lê Minh Huy Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 187. CCMM020049 Nguyễn Văn Lợi Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 188. CCMM020050 Vũ Hoài Long Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 189. CCMM020051 Võ Thị Cẩm Ly Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 190. CCMM020053 Huỳnh Minh Nhân Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 191. CCMM020054 Nguyễn Hữu Nhơn Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 192. CCMM020055 Bùi Quốc Nhựt Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 193. CCMM020056 Đào Dương Hoàng Phong Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 194. CCMM020057 Nguyễn Xuân Quang Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 195. CCMM020058 Nguyễn Ngọc Quí Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 196. CCMM020060 Võ Ngọc Tân Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 197. CCMM020061 Phan Tưởng Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 198. CCMM020062 Trương Minh Thành Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 199. CCMM020063 Trần Thiện Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 200. CCMM020064 Hồ Viết Thuyên Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 201. CCMM020065 Hồ Đức Tín Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 202. CCMM020066 Phan Thị Minh Trang Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 203. CCMM020067 Hồ Ngọc Trí Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 204. CCMM020068 Nguyễn Anh Tuấn Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 205. CCMM020069 Phan Anh Tuấn Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 206. CCMM020070 Nguyễn Thị Linh Uyên Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 207. CCMM020071 Trần Trọng Việt Lập trình mạng NC Nguyễn Vũ 208. CCHT040003 Võ Như Chính Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 209. CCHT040011 Nguyễn Gia Huy Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 210. CCHT040015 Tô Thị Thùy Linh Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 211. CCHT040026 Nguyễn Trí Thức Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 212. CCHT040029 Đặng Ngọc Toàn Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 213. CCHT040033 Đậu Xuân Tuấn Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 214. CCHT040036 Thái Đình Vinh Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 215. CCHT040038 Trần Nguyên Vũ Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 216. CCLT020009 Lê Nho Đồ Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 217. CCLT020010 Trương Đình Hữu Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 218. CCMM030065 Nguyễn Thanh Tâm Lý thuyết ngôn ngữ LT Nguyễn Thanh Cẩm 219. CCLT040004 Lê Văn Bình Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 220. CCLT040005 Đỗ Xuân Cường Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 221. CCLT040012 Trần Văn Hùng Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 222. CCLT040030 Đoàn Kim Tân Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 223. CCLT040031 Trần Công Thái Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 224. CCLT040117 Lê Văn Chánh Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 225. CCLT040119 Phan Bảo Đa Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 226. CCLT040126 Thái Hữu Hùng Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 227. CCLT040127 Nguyễn Quang Huy Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 228. CCLT040129 Huỳnh Bá Khanh Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 229. CCLT040131 Phan Lê Thế Kỷ Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 230. CCLT040152 Nguyễn Tuấn Vũ Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 231. CCLT040153 Trần Văn Vũ Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 232. CCLT040154 Nguyễn Thành Vũ Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 233. CCMM030071 Nguyễn Văn Thuật Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 234. CCTM040179 Trần Hoàng Huy Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 235. CCTM040191 Hoàng Thị Phương Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 236. CCVT030091 Nguyễn Thái Bình Lý thuyết ngôn ngữ LT Trần Phi Hảo 237. CCLT020003 Võ Thị Kim Cương Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 238. CCLT040058 Bùi Văn Màu Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 239. CCTM030073 Trần Thị Tố Trinh Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 240. CCTM030116 Nguyễn Tuấn Vũ Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 241. CCTM040027 Dương Đình Phong Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 242. CCTM040130 Chung Thị Hậu Hằng Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 243. CCTM040131 Huỳnh Thị Hạnh Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 244. CCTM040132 Lê Tấn Hậu Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 245. CCTM040133 Nguyễn Đức Lê Hoàng Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 246. CCTM040137 Nguyễn Thị Phương Loan Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 247. CCTM040138 Nguyễn Văn Luân Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 248. CCTM040142 Nguyễn Thị Xuân Mai Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 249. CCTM040143 Nguyễn Văn Mẫn Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 250. CCTM040146 Trần Văn Nghĩa Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 251. CCTM040152 Nguyễn Văn Thành Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 252. CCTM040155 Nguyễn Thị Như Thảo Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 253. CCTM040158 Ngô Văn Thông Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 254. CCVT020086 Nguyễn Thị Kim Tuyền Lý thuyết ngôn ngữ LT Đoàn Thanh Sơn 255. CCLT020008 Phan Thanh Đại Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 256. CCLT020028 Võ Như Sang Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 257. CCLT020039 Nguyễn Trí Việt Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 258. CCMM030011 Phạm Nguyễn Thanh Hưng Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 259. CCMM030035 Đặng Quang Trung Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 260. CCMM030052 Nguyễn Minh Hùng Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 261. CCMM040048 Mai Đình Hải Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 262. CCMM040050 Phan Quang Hoàng Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 263. CCMM040052 Lê Quang Hưng Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 264. CCMM040061 Nguyễn Đức Nhuận Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 265. CCMM040067 Lê Xuân Thắng Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 266. CCMM040076 Trần Quốc Việt Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 267. CCMM040077 Nguyễn Anh Vũ Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 268. CCMM040079 Phạm Hoàng Vũ Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 269. CCTM020036 Ngô Thanh Tùng Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 270. CCTM040013 Nguyễn Văn Hậu Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 271. CCTM040023 Trần Trọng Nghĩa Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 272. CCTM040033 Nguyễn Ngọc Thịnh Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 273. CCTM040167 Nguyễn Thị Yến Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 274. CCTM040168 Trần Văn Chiến Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 275. CCTM040177 Trần Thị Thu Hiền Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 276. CCTM040183 Phạm Thị Mai Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 277. CCTM040189 Đặng Thị Hoàng Oanh Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 278. CCTM040195 Nguyễn Thị Thanh Tâm Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 279. CCTM040196 Huỳnh Thị Hồng Thạnh Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 280. CCTM040204 Lê Thị Trang Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 281. CCTM040207 Trần Thiên Vũ Lý thuyết ngôn ngữ LT Phạm Thị Phương Anh 282. CCMM030026 Võ Nguyễn Đức Tài Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 283. CCMM030081 Nguyễn Thành Chung Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 284. CCMM030083 Võ Nhất Duy Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 285. CCMM030084 Nguyễn Văn Quốc Đạt Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 286. CCMM030086 Phan Thanh Gô Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 287. CCMM030087 Trần Văn Hà Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 288. CCMM030088 Trần Thị Ngọc Hà Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 289. CCMM030090 Lê Thị Hồng Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 290. CCMM030093 Trần Đình Khánh Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 291. CCMM030095 Trần Thiên Khôi Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 292. CCMM030098 Lê Phước Mỹ Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 293. CCMM030099 Phạm Phương Ngọc Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 294. CCMM030100 Nguyễn Thành Nhân Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 295. CCMM030101 Dương Hiển Phùng Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 296. CCMM030102 Nguyễn Ngọc Sơn Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 297. CCMM030103 Nguyễn Trường Sinh Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 298. CCMM030104 Nguyễn Quang Tài Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 299. CCMM030105 Nguyễn Thị Minh Tâm Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 300. CCMM030106 Nguyễn Hữu Tân Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 301. CCMM030108 Lâm Quang Thọ Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 302. CCMM030109 Hoàng Công Thanh Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 303. CCMM030111 Tô Thị Thu Thủy Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 304. CCMM030113 Nguyễn Đức Trung Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 305. CCMM030114 Nguyễn Đức Trung Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 306. CCMM030116 Phan Anh Tuấn Mạng LAN và WAN Đặng Quang Hiển 307. CCMM040027 Nguyễn Văn Quang Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 308. CCMM040065 Bùi Quang Tài Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 309. CCMM040070 Lương Trương Minh Thông Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 310. CCMM040075 Nguyễn Thị Như Vân Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 311. CCMM040081 Lê Tiến Anh Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 312. CCMM040083 Hà Minh Hoàng Chương Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 313. CCMM040087 Cao Đức Duy Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 314. CCMM040088 Cao Thị Mỹ Hải Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 315. CCMM040093 Phạm Thành Hùng Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 316. CCMM040100 Thái Hữu Phúc Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 317. CCMM040101 Nguyễn Thế Quân Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 318. CCMM040103 Nguyễn Ngọc Anh Tài Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 319. CCMM040106 Phan Việt Thái Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 320. CCMM040107 Hoàng Đình Thái Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 321. CCMM040108 Trần Văn Thảo Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 322. CCMM040109 Lê Trung Thịnh Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 323. CCMM040111 Phạm Thế Thuận Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 324. CCMM040113 Trần Bảo Trung Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 325. CCMM040114 Nguyễn Thanh Tuấn Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 326. CCMM040117 Đinh Văn Vũ Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 327. CCMM040118 Lê Thanh Vũ Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 328. CCMM040119 Dương Hoàng ý Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 329. CCMM040120 Nguyễn Như ý Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 330. CCVT030114 Nguyễn Duy Quốc Mạng máy tính Hoàng Hữu Đức 331. CCTM020129 Hà Huy Hiệu Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 332. CCTM030082 Vũ Công Danh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 333. CCTM030084 Phạm Thị Điểm Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 334. CCTM030086 Bùi Ngọc Hải Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 335. CCTM030087 Trương Thị Hạnh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 336. CCTM030088 Nguyễn Thị Hiệp Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 337. CCTM030089 Nguyễn Thị Huệ Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 338. CCTM030090 Trần Đăng Khoa Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 339. CCTM030091 Huỳnh Lâm Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 340. CCTM030092 Nguyễn Long Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 341. CCTM030093 Nguyễn Thị Hồng Lựu Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 342. CCTM030097 Phạm Ngọc Nguyên Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 343. CCTM030098 Lê Thị Thanh Nhung Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 344. CCTM030099 Bùi Thị Bích Phương Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 345. CCTM030100 Lữ Thị Như Phương Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 346. CCTM030101 Phan Văn Phúc Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 347. CCTM030102 Trần Thạch Sơn Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 348. CCTM030104 Nguyễn Thị Linh Tâm Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 349. CCTM030105 Nguyễn Việt Tài Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 350. CCTM030106 Đoàn Thị Thảo Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 351. CCTM030108 Đỗ Thị Thu Thủy Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 352. CCTM030110 Hồ Duy Tùng Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 353. CCTM030112 Nguyễn Tấn Trinh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 354. CCTM030114 Phạm Văn Tuấn Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 355. CCTM030115 Phan Thị Hải Vân Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 356. CCTM030117 Lê Thị Yến Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 357. CCTM030216 Lê Minh Quân Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 358. CCTM030222 Nguyễn Đình Thịnh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Văn Lợi 359. CCTM030074 Nguyễn Ngọc Tuấn Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 360. CCTM030201 Phan Thanh Hậu Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 361. CCTM030203 Trương Thị Hòa Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 362. CCTM030206 Ngô Thị Mỹ Linh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 363. CCTM030210 Phạm Ngọc Trà My Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 364. CCTM030214 Huỳnh Tấn Phương Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 365. CCTM030217 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 366. CCTM030219 Đoàn Văn Tân Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 367. CCTM030220 Nguyễn Thị Thu Thảo Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 368. CCTM030221 Trần Thị Mỹ Thật Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 369. CCTM030224 Tiêu Thị Phương Trâm Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 370. CCTM030226 Hồ Phước Trí Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 371. CCTM030229 Trương Đình Vĩnh Quản lý và xử lý dữ liệu CB Nguyễn Thanh 372. CCMM020001 Trần Thế An Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 373. CCMM020002 Hoàng Quốc Anh Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 374. CCMM020003 Nguyễn Trường Bình Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 375. CCMM020004 Huỳnh Thanh Cảnh Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 376. CCMM020005 Nguyễn Phước Cẩm Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 377. CCMM020008 Trần Hữu Đạt Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 378. CCMM020010 Võ Quốc Hảo Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 379. CCMM020011 Lê Kim Hùng Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 380. CCMM020012 Nguyễn Hoàng Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 381. CCMM020013 Bùi Minh Lộc Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 382. CCMM020014 Vũ Hoàng Long Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 383. CCMM020015 Nguyễn Thanh Long Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 384. CCMM020016 Trần Hữu Nghị Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 385. CCMM020018 Trần Trọng Nhân Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 386. CCMM020020 Khương Văn Phúc Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 387. CCMM020022 Tạ Hồng Phong Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 388. CCMM020023 Trần Phan Huy Quang Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 389. CCMM020024 Phan Anh Sơn Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 390. CCMM020025 Tôn Ngọc Sinh Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 391. CCMM020027 Lê Thanh Thương Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 392. CCMM020031 Hoàng Thị Trang Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 393. CCMM020032 Trần Thị Minh Trung Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 394. CCMM020033 Huỳnh Minh Tuấn Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 395. CCMM020034 Phan Văn Ty Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 396. CCMM020035 Bùi Tấn Việt Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 397. CCMM020037 Nguyễn Khắc Vũ Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 398. CCMM020042 Nguyễn Hữu Dũng Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 399. CCMM020052 Phan Trường Nghĩa Quản lý hệ thống mạng Lê Tự Thanh 400. CCMA020020 Châu Thành Nghĩa Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 401. CCMA020025 Bùi Ngọc Quang Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 402. CCMA020038 Huỳnh Ngọc Toàn Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 403. CCQC020050 Phạm Đức Trí Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 404. CCQC020051 Trần Xuân Trường Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 405. CCQC030015 Nguyễn Thị Ngọc Mai Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 406. CCQC030019 Phạm Thảo Ngọc Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 407. CCQC030043 Đào Thị Bích Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 408. CCQC030052 Lương Thị Minh Huệ Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 409. CCTM030011 Lê Thị Thanh Hòa Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 410. CCTM030069 Huỳnh Thị Phương Thùy Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 411. CCTM030094 Nguyễn Đức Minh Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 412. CCTM030103 Trần Văn Sơn Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 413. CCTM030119 Nguyễn Thị Ngọc Bích Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 414. CCTM030120 Nguyễn Phi Chiến Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 415. CCTM030121 Nguyễn Thị Hồng Diên Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 416. CCTM030126 Nguyễn Văn Học Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 417. CCTM030128 Huỳnh Thị Kim Huệ Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 418. CCTM030130 Nguyễn Tấn Hường Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 419. CCTM030132 Võ Văn Lãm Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 420. CCTM030133 Trương Hữu Long Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 421. CCTM030134 Nguyễn Xuân Luyện Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 422. CCTM030135 Phan Bá Lưu Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 423. CCTM030137 Trần Thị Trà My Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 424. CCTM030138 Nguyễn Thị Thúy Nga Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 425. CCTM030139 Hà Quỳnh Ngọc Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 426. CCTM030140 Trần Thị Thu Nguyệt Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 427. CCTM030141 Nguyễn Thị Ninh Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 428. CCTM030142 Nguyễn Thị Kim Phượng Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 429. CCTM030145 Trần Thị Thôi Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 430. CCTM030146 Trần Phạm Thanh Thảo Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 431. CCTM030148 Hồ Thị Thủy Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 432. CCTM030149 Lâm Thị Ngọc Trâm Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 433. CCTM030150 Phan Thị Kiều Trang Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 434. CCTM030151 Lê Thị Cảnh Trúc Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 435. CCTM030152 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 436. CCTM030200 Vũ Hồng Hạnh Tin học ứng dụng trong KD Lê Viết Trương 437. CCQC020010 Võ Văn Lực Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 438. CCQC020034 Lê Hoài Long Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 439. CCTM020042 Nguyễn Tấn Bạo Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 440. CCTM020123 Ngô Tiến Dũng Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 441. CCTM020154 Thân Thành Tú Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 442. CCTM030016 Mạc Thị Ngọc Mai Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 443. CCTM030122 Đàm Thị Duyên Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 444. CCTM030123 Nguyễn Thị Điệp Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 445. CCTM030131 Nguyễn Đăng Khoa Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 446. CCTM030155 Huỳnh Thị Loan Anh Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 447. CCTM030160 Nguyễn Minh Đức Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 448. CCTM030161 Đinh Thị Hương Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 449. CCTM030164 Phạm Thị Hòa Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 450. CCTM030165 Trần Thị Thanh Huyền Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 451. CCTM030172 Hồ Ngọc Dạ Minh Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 452. CCTM030173 Huỳnh Lê Bích Nga Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 453. CCTM030175 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 454. CCTM030179 Nguyễn Thị Thúy Phượng Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 455. CCTM030180 Hà Xuân Phong Tin học ứng dụng trong KD Dương Thị Thu Hiền 456. CCLT030024 Bùi Ngọc Phú XML Hồ Văn Phi 457. CCLT030044 Đinh Văn Biểu XML Hồ Văn Phi 458. CCLT030047 Lê Hải Dương XML Hồ Văn Phi 459. CCLT030051 Hoàng Văn Hải XML Hồ Văn Phi 460. CCLT030052 Hoàng Minh Hậu XML Hồ Văn Phi 461. CCLT030053 Phan Trung Hiếu XML Hồ Văn Phi 462. CCLT030058 Phạm Minh Khánh XML Hồ Văn Phi 463. CCLT030059 Phan Văn Khang XML Hồ Văn Phi 464. CCLT030060 Nguyễn Thanh Lộc XML Hồ Văn Phi 465. CCLT030061 Nguyễn Phúc Lynh XML Hồ Văn Phi 466. CCLT030062 Lê Quang Nam XML Hồ Văn Phi 467. CCLT030067 Đinh Châu Phúc XML Hồ Văn Phi 468. CCLT030068 Hà Đức Quảng XML Hồ Văn Phi 469. CCLT030069 Nguyễn Thành Ra XML Hồ Văn Phi 470. CCLT030070 Phan Anh Sáng XML Hồ Văn Phi 471. CCLT030071 Nguyễn Trường Sơn XML Hồ Văn Phi 472. CCLT030072 Phan Thiện Tâm XML Hồ Văn Phi 473. CCLT030074 Phạm Trung Thành XML Hồ Văn Phi 474. CCLT030075 Nguyễn Phương Thành XML Hồ Văn Phi 475. CCLT030076 Đoàn Văn Thanh XML Hồ Văn Phi 476. CCLT030080 Nguyễn Văn Tuấn XML Hồ Văn Phi 477. CCLT030081 Huỳnh Minh Tuấn XML Hồ Văn Phi 478. CCLT030083 Nguyễn Đức Vinh XML Hồ Văn Phi 479. CCLT030116 Trần Anh Thiện XML Hồ Văn Phi 480. CCMA020005 Nguyễn Đức Đạt Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 481. CCMA020015 Nguyễn Lâm Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 482. CCQC040002 Lê Thị Khánh Chi Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 483. CCQC040016 Lương Thị Bảo Lan Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 484. CCQC040020 Đoàn Thị Mỹ Linh Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 485. CCQC040022 Nguyễn Thị Thúy Nga Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 486. CCQC040027 Võ Văn Phúc Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 487. CCQC040028 Nguyễn Thị Phượng Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 488. CCQC040041 Nguyễn Tuấn Vũ Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 489. CCQC040044 Trần Thị Như Bình Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 490. CCQC040191 Nguyễn Thị Thu Thảo Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 491. CCTM030013 Nguyễn Thị Thúy Kiều Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 492. CCTM030027 Nguyễn Thị Kim Tơ Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 493. CCTM040169 Đỗ Thành Danh Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 494. CCTM040185 Lê Xuân Mẫn Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 495. CCTM040209 Lưu Thị Yên Kinh tế vĩ mô Lâm Bảo Khánh 496. CCTM020043 Nguyễn Tất Công Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 497. CCTM020044 Trần Thị Diệu Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 498. CCTM020047 Nguyễn Văn Đức Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 499. CCTM020049 Phạm Xuân Hải Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 500. CCTM020050 Nguyễn Thị Thanh Hoài Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 501. CCTM020052 Mai Phước Hùng Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 502. CCTM020053 Đỗ Văn Hiếu Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 503. CCTM020054 Trần Thị Hẹn Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 504. CCTM020055 Vũ Thị Ngọc Huệ Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 505. CCTM020056 Đặng Tiến Huy Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 506. CCTM020057 Trần Quốc Khánh Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 507. CCTM020061 Hồ Thị Tứ Mận Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 508. CCTM020065 Lê Hiếu Nhân Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 509. CCTM020066 Nguyễn Thị Nhàn Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 510. CCTM020068 Bùi Thị Bích Phượng Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 511. CCTM020069 Trần Thanh Sơn Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 512. CCTM020072 Hoàng Đức Thành Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 513. CCTM020074 Nguyễn Thắng Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 514. CCTM020076 Nguyễn Nhật Tiến Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 515. CCTM020079 Nguyễn Thị Vàng Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 516. CCTM020080 Nguyễn Đức Y Lập KH nguồn lực DN (ERP) Lê Thị Minh Đức 517. CCMA020028 Trần Quang Tường Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 518. CCQC040180 Trương Nguyễn Như Ngọc Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 519. CCQC040184 Trương Thị Như Phượng Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 520. CCQC040188 Nguyễn Thị Tân Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 521. CCQC040199 Mai Huyền Trang Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 522. CCQC040202 Phan ái Vy Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 523. CCTM040212 Đặng Quang Đảng Marketing căn bản Trần Phạm Huyền Trang 524. CCMA020033 Lê Chí Thanh Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 525. CCTM040003 Phạm Viết Cường Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 526. CCTM040008 Lương Ngọc Hà Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 527. CCTM040028 Phạm Thị Bích Phượng Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 528. CCTM040031 Huỳnh Thị Tâm Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 529. CCTM040042 Nguyễn Văn Bảo Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 530. CCTM040044 Hà Thị Hoàng Diễm Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 531. CCTM040045 Lê Bá Diêu Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 532. CCTM040052 Huỳnh Quốc Lanh Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 533. CCTM040055 Phan Thị Thùy Lương Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 534. CCTM040060 Huỳnh Thị Nhung Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 535. CCTM040066 Võ Thị Mai Quỳnh Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 536. CCTM040077 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 537. CCTM040078 Từ Quang Trường Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 538. CCTM040079 Huỳnh Minh Tuấn Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 539. CCTM040080 Thái Thị ánh Tuyết Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 540. CCTM040081 Lê Thị Thúy Vân Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 541. CCTM040083 Đỗ Thị Hoàng Yến Marketing căn bản Nguyễn Thị Khánh Hà 542. CCMA030039 Đào Thị Chánh Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 543. CCMA030046 Nguyễn Hiệp Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 544. CCMA030074 Nguyễn Ngọc Vy Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 545. CCQC030017 Lã Thị Thúy Mùi Quản lý chất lượng Nguyễn Thị Hồng Nhung 546. CCMA030027 Lê Thị Minh Thùy Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 547. CCMA030060 Lê Thị Phương Oanh Quản trị bán hàng Phan Hồng Tuấn 548. CCMA040048 Tào Thị Hà Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 549. CCMA040050 Lê Thị Hải Hiền Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 550. CCMA040053 Bùi Thị Thúy Hồng Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 551. CCMA040060 Lê Đức Nam Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 552. CCMA040063 Trần Thị Bích Nhật Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 553. CCMA040067 Nguyễn Thị Thu Sương Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 554. CCMA040068 Lê Sỹ Tân Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 555. CCMA040079 Nguyễn Thị Trang Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 556. CCMA040081 Lê Thị Tuyết Trinh Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 557. CCTM040021 Võ Thị Hoa Mơ Quản trị học Nguyễn Thị Kim ánh 558. CCQC040021 Huỳnh Thị Kiều Luy Quản trị học Lê Phước Cửu Long 559. CCQC040085 Hồ Thị Của Quản trị học Lê Phước Cửu Long 560. CCQC040103 Đoàn Thị Tuyết Nhung Quản trị học Lê Phước Cửu Long 561. CCQC040122 Hồ Thị Thanh Xuân Quản trị học Lê Phước Cửu Long 562. CCTM040064 Trần Tăng Phú Quản trị học Lê Phước Cửu Long 563. CCTM040099 Trần Thị Mỹ Lê Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 564. CCTM040102 Nguyễn Thị Mai Ly Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 565. CCTM040108 Huỳnh Thị Như Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 566. CCTM040116 Nguyễn Thị Uyên Thảo Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 567. CCTM040118 Hồ Thị Lệ Thu Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 568. CCTM040122 Trần Thị Thanh Tú Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 569. CCTM040125 Trần Thị Y Quản trị học Huỳnh Bá Thúy Diệu 570. CCQC030041 Nguyễn Thị Kim Anh Thương mại điện tử Trần Quang Tính 571. CCQC030045 Phạm Thị Mỹ Dung Thương mại điện tử Trần Quang Tính 572. CCQC030048 Phạm Quế Hương Thương mại điện tử Trần Quang Tính 573. CCQC030055 Đặng Thị Mỹ Lệ Thương mại điện tử Trần Quang Tính 574. CCQC030057 Huỳnh Thị Nga Thương mại điện tử Trần Quang Tính 575. CCQC030058 Lê Thị Hồng Hà Nhi Thương mại điện tử Trần Quang Tính 576. CCQC030062 Bùi Thanh Sâm Thương mại điện tử Trần Quang Tính 577. CCQC030076 Kim Văn Tuấn Thương mại điện tử Trần Quang Tính 578. CCQC030078 Trương Thị Hồng Vi Thương mại điện tử Trần Quang Tính 579. CCQC030081 Phùng Thị ái Thương mại điện tử Trần Quang Tính 580. CCQC030083 Nguyễn Thị Thanh Diệu Thương mại điện tử Trần Quang Tính 581. CCQC030084 Trần Thị Điệp Thương mại điện tử Trần Quang Tính 582. CCQC030086 Hồ Thị Cẩm Giang Thương mại điện tử Trần Quang Tính 583. CCQC030088 Đặng Thị Mỹ Hương Thương mại điện tử Trần Quang Tính 584. CCQC030093 Võ Thị Liên Thương mại điện tử Trần Quang Tính 585. CCQC030095 Trương Ly Ly Thương mại điện tử Trần Quang Tính 586. CCQC030096 Đinh Thị Cúc Mai Thương mại điện tử Trần Quang Tính 587. CCQC030100 Lê Thị Oanh Thương mại điện tử Trần Quang Tính 588. CCQC030103 Dương Văn Tình Thương mại điện tử Trần Quang Tính 589. CCQC030106 Phạm Thị Phương Thành Thương mại điện tử Trần Quang Tính 590. CCQC030109 Mai Thị Thanh Thu Thương mại điện tử Trần Quang Tính 591. CCQC030110 Vũ Thị Hồng Thủy Thương mại điện tử Trần Quang Tính 592. CCQC030114 Lê Tấn Tuyển Thương mại điện tử Trần Quang Tính 593. CCTM030047 Võ Thị Thu Hà Thương mại điện tử Trần Quang Tính 594. CCQC030005 Nguyễn Thị Thùy Dung Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 595. CCQC030030 Nguyễn Thị Hoài Thương Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 596. CCQC030034 Phan Thị Ngọc Thủy Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 597. CCQC030064 Huỳnh Ngọc Tân Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 598. CCQC030123 Lê Trọng Đức Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 599. CCQC030124 Nguyễn Thị Hương Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 600. CCQC030131 Lê Lệ Lâm Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 601. CCQC030137 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 602. CCQC030149 Võ Thị Thảo Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 603. CCQC030154 Lê Thị Tuyến Truyền thông cổ động Nguyễn Thanh Hoài 604. CCDH040004 Phan Thành Đạt Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 605. CCDH040006 Võ Thế Hiển Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 606. CCDH040011 Nguyễn Thị Diễm Liên Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 607. CCDH040012 Nguyễn Văn Long Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 608. CCDH040019 Nguyễn Phước Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 609. CCDH040020 Cao Nữ Lan Phương Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 610. CCDH040022 Đinh Thị Như Quỳnh Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 611. CCDH040023 Nguyễn Khắc Sáng Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 612. CCDH040026 Văn Đức Thiên Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 613. CCDH040030 Trần Mạnh Tùng Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 614. CCDH040031 Nguyễn Công Vũ Tường Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 615. CCDH040032 Nguyễn Ngọc Vũ Corel Draw Trần Thị Thúy Ngọc 616. CCDH020002 Trần Thành Danh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 617. CCDH020016 Trần Thị Yến Nhi Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 618. CCDH020023 Hoàng Thị Thước Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 619. CCDH020046 Nguyễn Thị Diễm My Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 620. CCDH020048 Đỗ Thị Phúc Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 621. CCDH020049 Nguyễn Thị Phương Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 622. CCDH020051 Phan Thị Tuyết Sa Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 623. CCDH020052 Hồ Thị Thương Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 624. CCDH020053 Phan Ngọc Thi Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 625. CCDH020054 Nguyễn Thị Thùy Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 626. CCDH020055 Đặng Văn Toàn Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 627. CCDH020057 Hồ Thị Tuyết Trinh Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 628. CCDH020060 Lương Xuân Tín Lịch sử Mỹ thuật Thế giới Nguyễn Trọng Công Thành 629. CCVT020029 Hà Ngọc Quang Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 630. CCVT030047 Đoàn Thanh Bình Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 631. CCVT030049 Nguyễn Minh Cường Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 632. CCVT030056 Lê Mai Hùng Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 633. CCVT030060 Lương Hoàng Linh Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 634. CCVT030065 Lê Thị Thúy Nga Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 635. CCVT030068 Nguyễn Trọng Phước Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 636. CCVT030069 Phạm Thành Sơn Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 637. CCVT030072 Nguyễn Văn Tâm Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 638. CCVT030080 Bùi Ngọc Trung Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 639. CCVT030087 Nguyễn Quang Vinh Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 640. CCVT030132 Nguyễn Nho Vũ Cấu trúc máy tính (VT) Vương Công Đạt 641. CCCT010001 Trương Quốc Chí Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 642. CCCT010002 Lê Văn Dũng Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 643. CCCT010003 Lê Văn Đồng Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 644. CCCT010004 Nguyễn Quang Hiển Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 645. CCCT010005 Đỗ Văn Khoa Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 646. CCCT010006 Mai Thanh Khuê Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 647. CCCT010008 Dương Quốc Mẫn Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 648. CCCT010009 Đặng Xuân Tây Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 649. CCCT010010 Võ Ngọc Thủy Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 650. CCCT010011 Huỳnh Tân Viên Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 651. CCCT010012 Nguyễn Hoàng Vũ Thiết kế với sự trợ giúp của MT1 Phạm Anh Đức 652. CCDH030027 Bùi Hải Anh Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 653. CCDH030028 Đàm Ngọc Châu Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 654. CCDH030029 Lê Thanh Dũng Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 655. CCDH030030 Đặng Thị Hạnh Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 656. CCDH030031 Nguyễn Viết Hồng Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 657. CCDH030032 Cao Thị Thu Hiền Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 658. CCDH030033 Chu Thị Huệ Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 659. CCDH030034 Lê Thanh Lan Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 660. CCDH030035 Trần Thị Liễu Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 661. CCDH030036 Lâm Thành Luân Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 662. CCDH030037 Lê Văn Minh Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 663. CCDH030038 Phan Thị Nguyệt Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 664. CCDH030039 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 665. CCDH030040 Ngô Hải Phong Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 666. CCDH030041 Hoàng Thị Phượng Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 667. CCDH030042 Trần Công Quá Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 668. CCDH030043 Thái Thị Quỳnh Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 669. CCDH030044 Trần Thị Thanh Tâm Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 670. CCDH030045 Trương Thị Thư Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 671. CCDH030046 Phan Thị Thanh Thảo Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 672. CCDH030047 Nguyễn Hoàng Phương Thảo Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 673. CCDH030048 Phạm Thị Thắm Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 674. CCDH030049 Nguyễn Thị Xuân Thủy Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 675. CCDH030050 Cao Mai Quỳnh Trang Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 676. CCDH030051 Lê Thị Huyền Trang Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 677. CCDH030052 Nguyễn Thị Mỹ Vân Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên 678. CCDH030053 Trương Thị Xuân Trình bày bản thảo Võ Thành Thiên
thưa thầy tại sao đã đi chào cờ còn lại bị vắng nếu ngồi sai vị trí thì thầy có thể nhắc nhở em thấy có rất nhiều sinh viên ngồi sai vị trí nhưng không thấy có tên trong danh sách có đi chào cờ mà ngồi sai vị trí (xem như vắng) thầy có chắc chắn là tất cả sinh viên ngồi đúng vị trí của mình không mong thầy xem xét lại cảm ơn thầy!
Bản danh sách này có hơi bất cập đó thầy. Thứ nhất là nhà trường đáng lí phải dán sơ đồ chỗ ngồi của các lớp trước cổng ra vào để mọi sinh viên đc biết mà ngồi đúng chỗ, mỗi lần chào cờ, mỗi lớp ngồi mỗi chỗ khác nhau sao mà biết đc thầy ơi Thứ hai là phiếu điểm danh như hôm đó, bạn có bạn không, em cũng may mắn là có nên may không bị đánh vắng =.='' Mong thầy xem xét lại à. Hì hì.
trả lời thắc mắc của các em như sau: 1. Sơ đồ bố trí chỗ ngồi được dán ở cửa ra vào (chú ý là không ngồi theo lớp sinh hoạt mà là ngồi theo lớp học phần gắn liền với giảng viên giảng dạy, giảng viên giảng dạy của khoa nào thì sinh viên học ngồi theo khoa đó) 2. Trước khi điểm danh thầy đã thông báo nhiều lên trên loa về việc bố trí chỗ ngồi, để đảm bảo chắc chắc, bản thân thầy trực tiếp điểm danh các bạn sinh viên ngồi dưới sàn (do các giảng viên khoa khoa học máy tính dạy, bất kể sinh viên đó thuộc khoa nào)