TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN
ĐOÀN THANH NIÊN - HỘI SINH VIÊN
DANH SÁCH THÀNH VIÊN THAM GIA HÀNH QUÂN LÀM CÔNG TÁC DÂN VẬN 2012
Thời gian: 18 - 25/07/2012
Địa điểm: Thôn Phò Nam, Xã Hòa Bắc, Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng
| STT | TT | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Đơn vị | Chức vụ | Số điện thoại | Ghi chú
|
|---|
| 1 | 1 | Lê Phước Cửu Long | | Nam | TMĐT | Trưởng đoàn | 0905150200
| |
| 2 | 2 | Nguyễn Kim Cường | | Nam | QL | Phó đoàn | 0935
| |
| 3 | 3 | Nguyễn Ngọc Hòa Nam | | Nam | TT | Phụ trách kỷ luật | 0985417699
| |
| 4 | 4 | Ngô Đức Lâm Nam | | Nam | HC | | 0914000495
| |
| 5 | 5 | Lê Công Võ | | Nam | TT
| | | |
| 6 | 6 | Bùi Văn Cường | | Nam | CTSV
| | | |
| 7 | 7 | Nguyễn Đăng Minh Hoàng | 20/01/1991 | Nam | LT04C
| | | |
| 8 | 8 | Nguyễn Phước Thiện | | Nam | VT03A
| | | |
| 9 | 9 | Trần Công Thái | | Nam | LT04A
| | | |
| 10 | 10 | Trần Văn Hòa | | Nam | MA04B
| | | |
| 11 | 11 | Nguyễn Tữu Nhã | 25/05/1993 | Nam | TM05E
| | | |
| 12 | 12 | Lê Thanh Nam | | Nam
| | | | |
| 13 | 13 | Lê Văn Khánh | 09/02/1992 | Nam | TM04B
| | | |
| 14 | 14 | Nguyễn Ngọc Chương | | Nam
| | | | |
| 15 | 15 | Hoàng Đức Phong | | Nam
| | | | |
| 16 | 16 | Nguyễn Thành Phát | | Nam
| | | | |
| 17 | 17 | Nguyễn Ngọc Việt | | Nam | MM04C
| | | |
| 18 | 18 | Võ Hồng Du | 15/12/1992 | Nam | TM05D
| | | |
| 19 | 19 | Lâm Đức | | Nam | LT03C
| | | |
| 20 | 20 | Hoàng Xuân Thiên Minh | 01/12/1992 | Nam | HT04
| | | |
| 21 | 21 | Lê Đức Linh | 02/02/1992 | Nam | HT04
| | | |
| 22 | 22 | Nguyễn Lê Hoàng Tân | 06/01/1991 | Nam | LT03A
| | | |
| 23 | 23 | Trương Công Ân Đảm | 26/08/1993 | Nam | TM05E
| | | |
| 24 | 24 | Nguyễn Duy Hiền | 04/12/1993 | Nam | TM05A
| | | |
| 25 | 25 | Lê Viết Ruyn | 30/03/1992 | Nam | LT05B
| | | |
| 26 | 26 | Trần Thanh Hồng | 11/02/1992 | Nam | LT05B
| | | |
| 27 | 27 | Trần Thúc Đạt | 27/10/1991 | Nam | LT05B
| | | |
| 28 | 28 | Tăng Văn Bình | 30/05/1991 | Nam | LT04D
| | | |
| 29 | 29 | Lê Văn Tiến | 25/11/1991 | Nam | VT03B
| | | |
| 30 | 30 | Trần Đại Lộc | 27/08/1992 | Nam | LT05A
| | | |
| 31 | 31 | Nguyễn Quang Đạt | 15/09/1993 | Nam | LT05A
| | | |
| 32 | 32 | Nguyễn Sỹ Trung | 27/11/1992 | Nam | LT05A
| | | |
| 33 | 33 | Nguyễn Văn Cẩn | 04/06/1992 | Nam | QC04C
| | | |
| 34 | 34 | Phạm Trung Hiếu | 02/08/1992 | Nam | VT03B
| | | |
| 35 | 35 | Phạm Văn Nguyên | 14/09/1992 | Nam | LT04C
| | | |
| 36 | 36 | Phạm Đăng Khoa | 01/01/1992 | Nam | MM04C
| | | |
| 37 | 37 | Nguyễn Trọng Bình | 26/07/1991 | Nam | MM04C
| | | |
| 38 | 38 | Lê Xuân Nam | 26/07/1992 | Nam | MM04C
| | | |
| 39 | 39 | Ngô Quang Minh | 30/09/1990 | Nam | MM04B
| | | |
| 40 | 40 | Nguyễn Thành Tâm | 07/07/1992 | Nam | MA05A
| | | |
| 41 | 41 | Huỳnh Đức Thắng | | Nam | QC05A
| | | |
| 42 | 42 | Nguyễn Vương Quốc | | Nam | TM05G
| | | |
| 43 | 43 | Huỳnh Đức Huynh | | Nam | K1
| | | |
| 44 | 44 | Nguyễn Kim Anh | | Nam | K1
| | | |
| 45 | 45 | Nguyễn Thanh Vũ | | Nam | K1
| | | |
| 46 | 46 | Nguyễn Phi Hổ | | Nam | KT03
| | | |
| 47 | 47 | Đinh Tiến Hoàng | | Nam | MA03A
| | | |
| 48 | 48 | Nguyễn Lộc | | Nam | HT03
| | | |
| 49 | 49 | Nguyễn Hồng Thịnh | | Nam | VT043B
| | | |
| 50 | 50 | Dương Công Thiên | | Nam | MM04B
| | | |
| 51 | 51 | Trịnh Quốc Khánh | | Nam | MM04B
| | | |
| 52 | 52 | Đặng Phú Tài | | Nam | QC05A
| | | |
| 53 | 53 | Nguyễn Viết Bảo | | Nam | KHMT
| | | |
| 54 | 1 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 04/05/1982 | Nữ | TMĐT
| | | |
| 55 | 2 | Nguyễn Lê Ngọc Trâm | 16/02/1988 | Nữ
| | | | |
| 56 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 18/08/1987 | Nữ | TM03C
| | | |
| 57 | 4 | Trần Thị Phương Thảo | | Nữ | QC04E | BCH Đoàn trường
| | |
| 58 | 5 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | Nữ | QC04A | BCH Đoàn trường
| | |
| 59 | 6 | Ngô Phạm Uyên Trinh | 28/07/1992 | Nữ | QC04B | BCH Hội
| | |
| 60 | 7 | Phan Thị Thu Thủy | | Nữ | BCH Hội
| | | |
| 61 | 8 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | Nữ | TM04F | Viethan radio
| | |
| 62 | 9 | Dương Thị Việt Trinh | 24/01/1993 | Nữ | MA05A | TNTQ
| | |
| 63 | 10 | Lê Thị Ánh Tuyết | | Nữ | QC04A
| | | |
| 64 | 11 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | Nữ | QC04A
| | | |
| 65 | 12 | Đặng Thị Bích Hoa | 11/08/1991 | Nữ | QC03D
| | | |
| 66 | 13 | Phạm Thị Hoàng Oanh | 18/09/1992 | Nữ | QC04E
| | | |
| 67 | 14 | Nguyễn Thị Tuyến | 26/10/1991 | Nữ | MA04C
| | | |
| 68 | 15 | Nguyễn Thị Thu An | | Nữ | QC03A
| | | |
| 69 | 16 | Lý Thị Mỹ Ni | 26/03/1991 | Nữ | QC04C
| | | |
| 70 | 17 | Phạm Thị Vui | 11/10/1993 | Nữ | TM05B | Hand in hand
| | |
| 71 | 18 | Đinh Thị Phong Sương | | Nữ | QC04B | Viethan radio
| | |
| 72 | 19 | Lê Thị Linh | | Nữ | TM04F | Viethan radio
| | |
| 73 | 20 | Phạm Trần Thanh Vân | 16/02/1993 | Nữ | LT04C | Hand in hand
| | |
| 74 | 21 | Võ Thị Kim Phượng | 28/01/1993 | Nữ | QC05E | Hand in hand
| | |
| 75 | 22 | Hoàng Kim Nhung | | Nữ | BCH Hội
| | | |
| 76 | 23 | Khổng Nguyễn Hàn Ny | 26/08/1993 | Nữ | QC05E | 2mit.org
| | |
| 77 | 24 | Hoàng Hải Huyền | 06/01/1993 | Nữ | TM05C | 2mit.org | | |
Ghi chú: Hiện tại danh sách này vẫn tiếp tục nhận đăng ký đối với các chiến sĩ tình nguyện Nam.
Ds chính thức sẽ chốt và phân tổ vào ngày 06/07/2012
TM. BAN CHỈ ĐẠO CHIẾN DỊCH
TRƯỞNG BAN
(Đã ký)
LÊ PHƯỚC CỬU LONG