ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BỘ TT & TT BCH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN DANH SÁCH ĐOÀN VIÊN THANH NIÊN HIẾN MÁU ĐỢT 1 - NGÀY 12/09/2009 STT Họ và tên Ngày sinh Nhóm máu Địa chỉ Số lần Kết quả Số thẻ 12913 ĐẶNG THỊ THUỲ LƯ 1989 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 3 887948 12914 VŨ THỊ THU TRANG 1988 B+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887943 12915 NGUYỄN THỊ NHÂN HẬU 1988 A+ CCQ-QC01CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887947 12916 VÕ NGUYÊN LỘC 1989 O+ DL01 CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887955 12917 NGƯYỄN VƯƠNG NGỌC KHÁNH 1987 B+ TM 02C CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887954 12918 THÁI NGỌC ANH TUYỀN 1989 B+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887950 12919 PHẠM THỊ NGỌC 1989 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887952 12920 NGUYỄN HỒNG QUYÊN 1989 B+ CCQ-QC01 CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887956 12921 HÀ VĂN THỜI 1989 AB+ ĐH 01 CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887951 12922 LÊ THANH HÙNG 1989 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887965 12923 TRẦN THỊ THU THANH 1989 AB+ CCQLT01B CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 889753 12924 HUỲNH THỊ BỀN 1988 B+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887963 12925 LÊ THỊ THUÝ HẰNG 1988 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887964 12926 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 1988 B+ CCQ-DL01 CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887961 12927 NGUỄN THỊ OANH 1989 B+ CCQ-TM01A CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887957 12928 NGUYỄN THỊ VỸ 1990 A+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888009 12929 THÂN THÀNH TÚ 1990 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887960 12930 NGUYỄN THỊ VIỆT 1988 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888006 12931 LÊ HOÀI ĐẠT 1989 O+ CCQ-TM02C CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887958 12932 LÊ THỊ THUÝ HẰNG 1989 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887969 12933 ĐẶNG TRẦN THỊ MINH THƯ 1990 O+ CCQ-DL01 CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887962 12934 TRẦN THỊ TRÀ MY 1989 AB+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888001 12935 HUỲNHTHANH TÙNG 1989 O+ CCQ-DL01CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887959 12936 NGUYỄN MINH THÀNH 1989 B+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888002 12937 ĐINH QUANG HUY 1989 A+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888005 12938 LÊ VĂN NAM 1988 B+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887971 12939 NGUYỄN VĂN TRIỀU 1989 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888010 12940 NGUYỄN THỊ NHI 1989 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887974 12941 NGUYỄN HỮU NGỌC QUANG 1987 A+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887975 12942 HUỲNH THANH BÌNH 1989 A+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887987 12943 PHAN ANH SƠN 1990 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887980 12944 DƯƠNG THỊ NGUYỆT 1990 B+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887968 12945 NGUYỄN CÔNG CƯỜNG 1987 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887970 12946 TRẦN VIẾT THANH 1990 A+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887966 12947 LƯƠNG TRẦN TRỌNG NGHĨA 1989 A+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887967 12948 NGUYỄN THỊ HOÀI TRANG 1987 AB+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887985 12949 BÙI VIỆT NGÂN 1990 AB+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887973 12950 LÊ THANH HIỀN 1987 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887983 12951 LÊ THANH THƯƠNG 1990 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887993 12952 LƯƠNG TRUNG HIẾU 1989 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887976 12953 NGUYỄN NHẤT TRÌNH 1988 A+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887982 12954 NGUYỄN ĐỨC DỤ 1989 B+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887979 12955 LÊ THỊ HỒNG TÂM 1991 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887978 12956 NGUYỄN CHÍ THANH 1989 A+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887977 12957 BÀNG ĐỨC HIẾU 1987 B+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888003 12958 PHẠM ĐỨC TOÀN 1989 AB+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887994 12959 PHAN VĂN TUẤN 1989 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887984 12960 VŨ HOÀNG LONG 1988 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888007 12961 NGÔ TIẾN DŨNG 1989 A+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888004 12962 NGUYỄN HOÀNG THẠCH 1991 O+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887981 12963 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 1991 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887998 12964 NGUYỄN XUÂN QUANG 1990 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887997 12965 TÔ THỊ THU THUỶ 1990 B+ CĐ TT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887986 12966 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 1991 AB+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887999 12967 NGUYỄN SĨ TUẤN 1989 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887995 12968 LÊ TẤT PHONG 1989 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887804 12969 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 1990 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887989 12970 ĐOÀN THỊ TUÝ 1990 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888000 12971 PHAN TƯỞNG 1990 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887996 12972 ĐẶNG HỒNG TÂN 1989 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887990 12973 TRẦN THANH BÌNH 1990 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887801 12974 PHẠM THẾ VĂN 1990 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887807 12975 LƯƠNG THỊ LAN 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888013 12976 LÊ THỊ YẾN 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887834 12977 NGUYỄN PHƯƠNG THÀNH 1991 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887992 12978 NGUYỄN NGỌC MỸ 1990 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887806 12979 LÊ QUANG NAM 1991 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887808 12980 PHẠM THÀNH ĐẠT 1988 A+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887803 12981 NGÔ TẤN HIẾU 1989 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888008 12982 LÊ SƠN HỒNG 1988 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887991 12983 LÊ SỸ KỶ 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887852 12984 ĐÀO THỊ BÍCH 1991 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888011 12985 NGUYỄN NGỌC TÚ 1988 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887815 12986 NGUYỄN KHẮC VŨ 1986 A+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887800 12987 NGUYỄN THỊ HẦU 1990 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887818 12988 NGÔ TẤN TÍN 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887832 12989 PHAN VĂN BIÊN 1990 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887802 12990 VÕ THỊ THANH THẢO 1989 A+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887816 12991 TRẦN THUỲ TRANG 1990 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887810 12992 NGUYỄN LÊ HOÀNG TÂN 1991 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887813 12993 LÊ THỊ HUYỀN 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887825 12994 NGUYỄN HỮU TÍN 1988 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887817 12995 TRẦN QUỐC BẢO 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888228 12996 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 1986 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888016 12997 VÕ THANH CANG 1989 A+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887811 12998 NGUYỄN TIẾN TRUNG 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887829 12999 BÙI QUỐC NHỰT 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887824 13000 ĐÀO DƯƠNG HOÀNG PHONG 1990 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887814 13001 HOÀNG HẢI BẰNG 1990 O+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887919 13002 NGUYỄN THẾ VŨ 1987 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887833 13003 NGUYỄN TRẦN VŨ 1990 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887820 13004 NGUYỄN QUANG TƯỞNG 1988 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887831 13005 TRƯƠNG THÁI QUÂN 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887828 13006 PHAN ANH QUÂN 1984 B+ CAO ĐẲNG CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887812 13007 PHẠM VĂN KỶ 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887826 13008 TRẦN ANH VĂN 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887821 13009 LÊ MINH HÙNG 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887848 13010 PHÙNG THỊ HIẾN 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888015 13011 TRẦN THỊ THU THƯƠNG 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887843 13012 NGUYỄN THÀNH DŨNG 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888181 13013 NGUYỄN DUY VĨ 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887822 13014 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887853 13015 NGUYỄN QUỐC TÂM KHOA 1988 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888014 13016 NGUYỄN THỊ LÝ 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887844 13017 HUỲNH THỊ NGỌC TÌNH 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887845 13018 ĐỖ VĂN HIẾU 1990 AB+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887823 13019 NGUYỄN VĂN HÀ 1987 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887865 13020 NGUYỄN THỊ HOÀ 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887869 13021 LÊ PHƯỚC BAN 1988 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887830 13022 TRẦN TRỌNG HẢI 1991 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887840 13023 PHAN VĂN TY 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887837 13024 HÀ THỊ ÁNH VÂN 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887860 13025 NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887842 13026 NGUYỄN THANH TÂM 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887862 13027 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887868 13028 NGUYỄN THỊ THUỲ 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887827 13029 ĐỖ THỊ PHÚC 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887841 13030 LÊ MINH ĐỨC 1988 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887875 13031 CHÂU THÀNH NGHĨA 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887883 13032 NGUYỄN THÀNH SƠN 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888210 13033 TRẦN THỊ DUYÊN 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887836 13034 NGUYỄN THỊ TÂM 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887881 13035 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887893 13036 NGUYỄN THỊ HẢI 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887855 13037 TRẦN THỊ HẸN 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887838 13038 NGUYỄN QUỐC HƯNG 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887849 13039 ĐINH THỊ THANH TUYỀN 1987 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887846 13040 TRẦN THỊ HẰNG 1988 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888735 13041 NGUYỄN THỊ MINH THÂN 1988 AB+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887876 13042 HUỲNH THỊ THUÝ VÂN 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887857 13043 BÙI HỮU KIÊN 1988 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887847 13044 VÕ THANH TÚ 1987 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887839 13045 HOÀNG MINH CƯỜNG 1991 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887880 13046 TRẦN THỊ MINH TRUNG 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888192 13047 TRẦN PHƯỚC THUỶ TIÊN 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888103 13048 UNG THỊ CÚC 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887872 13049 ĐÀO VĂN ÁNH 1988 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887866 13050 HUỲNH NGỌC TOÀN 1986 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888201 13051 NGUYỄN DUY THỌ 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888194 13052 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887867 13053 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887863 13054 NGÔ THỊ KIỀU OANH 1991 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887859 13055 TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG 1991 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887850 13056 NGUYỄN HUY HOÀNG 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887864 13057 NGÔ ĐỨC KHÁNH 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888211 13058 PHƯƠNG ĐÌNH TIẾN 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887856 13059 NGUYỄN MINH TÚ 1987 AB+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887861 13060 NGUYỄN THỊ LINH UYÊN 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888232 13061 LÊ ANH ĐỨC 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887888 13062 ĐOÀN NGỌC THIÊN HÙNG 1989 AB+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887854 13063 NGUYỄN THỊ HOÀNG LỘC 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888224 13064 TRẦN HẢI ÂU 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888213 13065 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888188 13066 LÂM PHÙNG THÀNH 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888102 13067 TRẦN THÀNH DANH 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887871 13068 HOÀNG NHÂN 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888214 13069 LÊ THỊ KIM CHI 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887874 13070 PHẠM THỊ OANH 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888204 13071 PHAN THỊ YÊN LÀI 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887892 13072 BÙI THỊ HƯƠNG 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887895 13073 LÊ THANH THẢO 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888215 13074 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888197 13075 LÊ VĂN HIỀN 1985 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888271 13076 NGUYỄN THANH VŨ 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887878 13077 HUỲN THỊ BÉ BI 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887873 13078 VŨ VĂN THUẬN 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887896 13079 ĐÀO DUY BÌNH 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887891 13080 PHẠM ĐỨC TRÍ 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888200 13081 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 1991 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887882 13082 NGÔ TUẤN ANH 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887889 13083 NGUYỄN VĂN ĐẠO 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888186 13084 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888182 13085 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888179 13086 HOÀNG KIM HOÀN 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887890 13087 PHẠM VĂN QUANG 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887858 13088 BÙI THỊ HUYỀN 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888185 13089 NGUYỄN THỊ NGỌC LY 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887877 13090 TRẦN VĂN CHƯƠNG 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888183 13091 HOÀNG HŨU HÀ 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888189 13092 PHAN ANH ĐỨC 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887879 13093 PHẠM VĂN TƯ 1991 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888256 13094 HUỲNH ĐỨC HUYNH 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888101 13095 NGUYỄN THỊ HOÀI 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887870 13096 BÙI NGỌC QUANG 1985 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887899 13097 HÀ QUỲNH NGỌC 1991 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888180 13098 TƯỞNG THẾ NGUYÊN 1991 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887887 13099 TRẦN THỊ LỢI 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888184 13100 LÊ VĂN NAM 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888187 13101 PHAN VĂN NHẬT QUANG 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887886 13102 NGUYỄN VĂN HOÀ 1991 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887898 13103 HUỲNH VĂN DIỆN 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 2 888257 13104 HUỲNH NGỌC TUÂN 1990 AB+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888206 13105 NGUYỄN THỊ HỒNG PHONG 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888237 13106 MAI SINCO 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888223 13107 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH 1991 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888208 13108 HỒ THỊ TUYẾT TRINH 1988 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 887897 13109 NGUYỄN VĂN THỤ 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888193 13110 LÊ THỊ VIÊN 1988 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888255 13111 CHÂU ĐỨC KIÊN 1991 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888190 13112 LÊ VĂN LÝ 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888225 13113 HUỲNH NGỌC HIỀN 1987 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 887894 13114 VÕ TIẾN LÝ 1991 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888234 13115 TRƯƠNG THỊ HÀ 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888198 13116 PHAN THỊ THU SƯƠNG 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888270 13117 HÀ NGÔ PHƯỚC THUẬN 1991 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888207 13118 NGÔ ĐỨC THỊNH 1989 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888196 13119 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 1988 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888209 13120 TRẦN HẢI HƯNG 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888261 13121 TRƯƠNG CÔNG THẮNG 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888205 13122 NGUYỄN THANH LỰC 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888216 13123 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 1986 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888191 13124 NGUYỄN LÊ QUỐC ĐẠT 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888202 13125 NGUYỄN THỊ THU THẢO 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888246 13126 LƯƠNG BÁ ĐẠT 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888235 13127 LÊ NỮ TIỂU QUYÊN 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888244 13128 HOÀNG VĂN HẢI 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888260 13129 HỒ THANH TUẤN 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888231 13130 NGUYỄN QUỐC BẢO 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888263 13131 BÙI THỊ XUÂN LỘC 1991 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888203 13132 NGUYỄN ĐÌNH ANH 1990 AB+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888217 13133 LÊ VĂN THÀNH 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888264 13134 NGUYỄN HOÀI VĂN 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888248 13135 LÊ HOÀI LONG 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888258 13136 HÀ HUY HIỆU 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888272 13137 NGUYỄN BÌNH NGUYÊN 1991 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888236 13138 NGUYỄN HOÀNG HUY 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888267 13139 PHẠM THỊ HOA 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888247 13140 PHẠM THỊ HOA 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888242 13141 ĐINH ĐỨC TIN 1991 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888229 13142 NGUYỄN ĐÔNG NHỰT 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888233 13143 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 1990 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888195 13144 PHAN THỊ MINH TRANG 1990 AB+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888218 13145 SIU ĐÌNH THÂN 1987 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888281 13146 ĐOÀN NGỌC ĐỨC 1981 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888275 13147 NGUYỄN TĂNG BẢO 1991 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888212 13148 HOÀNG ĐỨC THÀNH 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888199 13149 NGÔTHỊ ÁNH ĐOAN 1988 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 2 888250 13150 NGUYỄN TRẦN TRUNG 1988 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 2 888254 13151 ĐOÀN VĂN TÂN 1990 AB+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888220 13152 NGUYỄN H ỒNG THIỆN 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888222 13153 ĐỖ VĂN PHÚ 1988 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 2 888269 13154 BÙI DUY TRUNG 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 2 888273 13155 HỒ ĐÌNH NGHI 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888219 13156 PHẠM XUÂN HẢI 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888226 13157 NGUYỄN VĂN LỢI 1979 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 2 888279 13158 PHẠM VIẾT MINH CHÂU 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888238 13159 LÊ VĂN THỈNH 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888221 13160 NGÔ HẢI QUỲNH 1981 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888278 13161 NGUYỄN THANH VŨ 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 2 888274 13162 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888239 13163 TRẦN THUỲ DUNG 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888240 13164 NGUYỄN THỊ THANH NGA 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888253 13165 NGUYỄN VĂN SƠN 1988 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 2 888262 13166 NGÔ MINH QUYỀN 1988 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888230 13167 NGUYỄN VĂN LINH 1987 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888227 13168 PHAN ĐÌNH THỨC 1989 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 2 888245 13169 NGUYỄN VŨ ANH QUANG 1981 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 3 888277 13170 LÊ PHƯỚC CỬU LONG 1983 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 2 888276 13171 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 1990 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888251 13172 NGUỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 1987 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888266 13173 NGÔ THÀNH TRUNG 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888280 13174 LÊ TIẾN LONG 1984 AB+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888359 13175 PHẠM THỊ THẢO 1990 A+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 1 888252 13176 NGUYỄN VIẾT MẪU 1987 O+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN 3 888265 13177 NGUYỄN XUÂN NAM 1989 B+ CĐ CNTT HỮU NGHỊ VIỆT- HÀN 1 888249